KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 13/01/2015

Thứ ba
13/01/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K02T01
33
878
7586
1542
2059
7577
40114
31872
73422
92331
14749
73035
91725
22777
10156
81232
25702
742559
Vũng Tàu
1B
48
071
5419
9552
2867
5014
26063
89313
04135
99905
66403
01061
69023
25516
48863
51574
15721
934663
Bạc Liêu
01K2
12
343
0443
2357
3916
2253
75493
45305
68495
75258
14970
83316
81509
11809
73856
52148
60688
497548

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 13/01/2015

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  13/01/2015
6
 
5
9
 
6
1
4
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 13/01/2015
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ ba, ngày 13/01/2015
12
20
25
50
51
7
5
Thứ ba Ngày: 13/01/2015Xổ Số Quảng Ninh
Giải ĐB
89091
Giải nhất
34576
Giải nhì
59392
94422
Giải ba
41558
75760
11841
47139
69025
52892
Giải tư
0311
9849
0363
1630
Giải năm
3716
6841
8347
5163
9921
0273
Giải sáu
368
062
305
Giải bảy
39
52
65
24
Thứ ba
13/01/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
48
653
4096
9340
1916
5460
09402
83306
83217
48482
06699
15819
03634
32208
43059
52729
89293
236508
Quảng Nam
XSQNM
92
793
7587
0328
4729
4175
14531
39995
39698
71205
29319
71738
22167
31347
42412
13282
85340
334036

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 12/01/2015

Thứ hai
12/01/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
1C2
17
034
5387
3284
2312
1723
24719
02131
14970
48826
05827
07272
80882
82341
51875
03873
88561
460682
Đồng Tháp
A03
22
317
2290
3574
3219
2567
64770
21575
13696
00228
11840
22260
59382
47463
47160
86021
86165
166880
Cà Mau
T01K2
16
529
6816
4959
4411
9563
12246
40494
62105
24667
25686
16683
71521
80479
76316
29529
73505
367450

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 12/01/2015

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ hai ngày  12/01/2015
5
 
5
9
 
6
0
7
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ hai ngày 12/01/2015
Thứ hai Ngày: 12/01/2015Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
02476
Giải nhất
87385
Giải nhì
32389
31980
Giải ba
98068
20980
05031
03715
54043
49111
Giải tư
4491
2833
2029
3601
Giải năm
2604
0230
6490
0605
0117
7329
Giải sáu
800
049
350
Giải bảy
13
42
27
11
Thứ hai
12/01/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
80
697
9106
6778
7685
2346
90599
08803
26124
66890
36967
18683
91501
21124
70659
62251
68887
221380
Thừa T. Huế
XSTTH
28
189
1882
4315
3268
1154
69988
47056
53875
80944
54798
93540
01101
39053
90161
86805
03622
018421