KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 12/11/2024

Thứ ba
12/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K46-T11
65
305
6272
4561
8244
8268
84425
55273
99012
46794
85961
43633
49470
99070
15594
90669
34332
980585
Vũng Tàu
11B
69
026
1149
3079
2664
9206
36849
22490
29319
64911
20136
83745
52137
82576
47118
30322
34779
941944
Bạc Liêu
T11-K2
74
869
0502
6767
2581
3664
63125
90106
83454
61910
06486
71572
51124
49154
65305
44069
61178
613037

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 12/11/2024

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  12/11/2024
0
 
0
2
 
3
2
6
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 12/11/2024
Thứ ba Ngày: 12/11/2024Xổ Số Quảng Ninh
Giải ĐB
93196
Giải nhất
91720
Giải nhì
27396
57060
Giải ba
22020
52908
66855
83312
59616
58583
Giải tư
8415
4079
5260
1164
Giải năm
4759
0634
5926
2666
1978
6602
Giải sáu
809
699
248
Giải bảy
62
79
23
70
Thứ ba
12/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
86
397
1551
1244
2752
2934
87013
26517
86300
08829
30885
14883
19148
30323
26035
87894
03424
283697
Quảng Nam
XSQNM
82
784
1787
7603
2034
9257
83812
13206
43732
06571
54278
26788
80471
37597
70124
91246
01505
681461

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 11/11/2024

Thứ hai
11/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
11C2
08
835
5327
8030
3625
6719
26210
26325
75044
04280
99885
58037
17856
54572
36937
82327
25602
392426
Đồng Tháp
S46
14
401
4485
4577
2937
7518
07948
62140
32639
27071
18154
73901
74981
06878
32416
28525
55030
968131
Cà Mau
24-T11K2
00
484
1742
4104
5856
0131
94620
87109
83084
40403
57950
51701
43558
03389
60038
84369
89258
730200

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 11/11/2024

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ hai ngày  11/11/2024
9
 
3
3
 
3
6
6
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ hai ngày 11/11/2024
Thứ hai Ngày: 11/11/2024Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
17108
Giải nhất
36646
Giải nhì
87682
98031
Giải ba
15858
24909
18319
79055
05985
52952
Giải tư
0162
9111
3604
5610
Giải năm
7716
2375
4361
6420
5363
1023
Giải sáu
798
841
906
Giải bảy
53
59
35
29
Thứ hai
11/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
45
558
8040
4462
5194
0850
47073
35033
61599
16223
11982
70613
53919
12467
84407
84183
02331
120039
Thừa T. Huế
XSTTH
25
276
1460
8804
6731
3872
10243
90377
90826
14010
10441
14104
38094
26045
29266
10165
02750
025976