KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 12/11/2009

Thứ năm
12/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:11K2
00
942
9413
5602
2482
6846
36713
40854
66214
40287
07209
67594
07341
57088
39275
75238
12414
675567
An Giang
L:AG-11K2
33
547
4602
1714
5696
0918
77963
32121
44227
97451
67492
76220
62281
26685
59496
67870
56865
517144
Bình Thuận
L:11K2
52
666
1691
2746
0238
9513
68546
94427
84882
12277
37690
85748
91506
30986
80930
36703
54222
297878
Thứ năm Ngày: 12/11/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
42871
Giải nhất
58027
Giải nhì
40997
28029
Giải ba
56456
46064
50489
27366
81334
12779
Giải tư
5981
6231
4438
6375
Giải năm
7174
8375
3140
4909
1559
0854
Giải sáu
474
539
115
Giải bảy
28
79
99
14
Thứ năm
12/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
31
675
5439
4804
9942
2312
85907
61393
97541
26997
65826
75039
40048
24813
10080
74121
43739
56542
Quảng Trị
XSQT
04
834
8526
0311
9472
6097
22605
48442
08250
09176
81952
20031
71643
17370
59593
41985
97584
76436
Quảng Bình
XSQB
93
253
2471
9854
1940
6234
06737
51081
75859
07948
55586
46748
28437
32208
02217
80339
68298
42476

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 11/11/2009

Thứ tư
11/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L:11K2
93
777
8998
3453
5356
2767
56869
49165
02611
63653
84799
34799
03193
24193
66883
63222
76946
183337
Cần Thơ
L:K2T11
21
159
3026
2678
4659
1695
63447
94513
75929
06346
58616
48794
09776
09275
23581
07266
34064
057746
Sóc Trăng
L:K2T11
43
445
2580
7474
1593
7831
81321
21829
70049
04004
53953
26497
38805
19523
61650
67491
73985
410429
Thứ tư Ngày: 11/11/2009Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
40830
Giải nhất
28388
Giải nhì
60416
47056
Giải ba
82828
13475
78419
78414
56727
76078
Giải tư
1703
5341
1929
9708
Giải năm
7017
0492
5527
6141
9448
1908
Giải sáu
220
245
410
Giải bảy
09
38
34
18
Thứ tư
11/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
39
265
7686
4091
3905
3712
53446
55354
16458
35080
44294
88755
77001
78861
36308
17616
53633
15695
Khánh Hòa
XSKH
27
160
8793
6151
1187
6645
11518
57541
33094
65563
52924
85310
31331
25628
00939
29432
19205
81470