KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 12/01/2018

Thứ sáu
12/01/2018
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
39VL02
74
700
1939
1813
5736
4671
51476
26053
46318
06132
99055
54590
13029
35017
13540
32752
05347
344216
Bình Dương
01KS02
31
512
8245
3891
6325
7529
92157
12597
08506
14751
34902
65080
01373
42736
96090
43583
86256
815462
Trà Vinh
27TV02
42
845
4212
5464
3142
8839
87199
30643
94629
51720
23788
62432
18612
50738
25576
74859
43903
600886

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 12/01/2018

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  12/01/2018
4
 
9
1
 
3
4
6
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/01/2018
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 12/01/2018
17
18
33
46
60
24
4
Thứ sáu Ngày: 12/01/2018Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
77077
Giải nhất
48702
Giải nhì
23011
99759
Giải ba
78846
68986
58101
27193
66390
09104
Giải tư
3736
0930
4848
2549
Giải năm
4118
2092
6080
1517
6105
7360
Giải sáu
723
556
184
Giải bảy
34
83
24
62
Thứ sáu
12/01/2018
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
65
376
1346
5804
2263
0340
00299
15241
49223
20245
84434
68552
72852
54295
04593
63141
51274
867516
Ninh Thuận
XSNT
37
818
6790
1868
2206
3188
56551
49773
70770
41587
92597
21269
30555
91597
29228
42610
36842
721517

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 11/01/2018

Thứ năm
11/01/2018
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
1K2
32
605
4510
3379
2610
6548
36533
74577
59041
55677
04579
16253
73577
58444
93080
25914
35909
534847
An Giang
AG-1K2
86
480
6629
7227
2110
5342
56130
83369
74150
82556
49820
41003
19961
49498
58324
92203
56988
678619
Bình Thuận
1K2
31
120
6963
7946
9387
7670
76465
55661
20782
71150
82018
47333
77808
32863
20116
73263
45981
892087

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 11/01/2018

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  11/01/2018
3
 
3
5
 
2
5
9
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 11/01/2018
Thứ năm Ngày: 11/01/2018Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
88149
Giải nhất
20508
Giải nhì
61872
45785
Giải ba
71055
20120
24052
34290
85185
24538
Giải tư
0120
1273
4303
6274
Giải năm
7176
9839
5585
9311
3314
1977
Giải sáu
306
647
616
Giải bảy
26
07
93
86
Thứ năm
11/01/2018
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
31
180
5952
4885
1999
1959
08938
68548
26100
98459
73558
09046
74944
93585
66879
74915
67891
240210
Quảng Trị
XSQT
90
926
4550
6484
7604
6878
13240
62391
16304
38457
32368
07412
75465
85784
01773
01637
22033
188861
Quảng Bình
XSQB
44
112
0333
0036
9776
9958
25095
46796
74514
45403
27576
12885
57523
83299
08933
02688
60324
073605