KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 11/09/2009

Thứ sáu
11/09/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:30VL37
21
550
4804
3757
0296
4744
55910
16110
86472
70057
81156
20320
24962
24775
76490
67416
48706
312120
Bình Dương
L:09KT0537
68
614
6401
6674
4974
9377
47146
47043
16876
88438
49319
06379
39104
74619
26535
33795
80394
194843
Trà Vinh
L:18-TV37
89
654
4061
0209
6214
6341
01722
99257
46393
56399
93842
81113
69404
26290
17322
41396
14100
170549
Thứ sáu Ngày: 11/09/2009Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
93124
Giải nhất
06326
Giải nhì
38861
01868
Giải ba
75458
53572
05982
86560
63940
20035
Giải tư
2418
1807
3076
0780
Giải năm
2099
4651
3711
1062
8829
4763
Giải sáu
643
052
516
Giải bảy
49
82
96
02
Thứ sáu
11/09/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
08
948
5793
5781
2726
8458
71475
89691
25383
12630
90465
71086
37684
60851
01271
52684
20796
67949
Ninh Thuận
XSNT
07
899
3415
1764
1705
6011
74597
18966
64397
19525
05094
94545
07603
82827
92480
69034
26761
67131

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 10/09/2009

Thứ năm
10/09/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:9K2
29
628
5464
1280
3915
2637
93983
00232
37812
35594
16660
55745
68631
90992
67244
49419
84011
194029
An Giang
L:AG-9K2
33
256
8058
1522
9632
2369
42650
82651
30627
35205
23202
60302
76002
78905
83365
20440
24978
601243
Bình Thuận
L:9K2
12
773
2100
7700
0982
2517
29086
60871
05182
66071
48852
24895
72075
04595
63852
91948
94521
931988
Thứ năm Ngày: 10/09/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
69074
Giải nhất
38913
Giải nhì
01138
74267
Giải ba
65979
98908
83382
42040
67792
10326
Giải tư
8371
4144
2373
3317
Giải năm
1710
6048
6288
2850
9246
2188
Giải sáu
945
833
936
Giải bảy
55
39
24
90
Thứ năm
10/09/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
59
574
8560
2005
4966
1340
00838
12329
89230
66167
32146
32834
87718
20200
35572
23724
06323
47634
Quảng Trị
XSQT
58
379
9912
9587
6595
1072
71627
07658
21333
30964
02624
08331
00985
95796
15794
49078
14198
45682
Quảng Bình
XSQB
44
997
4604
1706
5957
8209
16508
05054
95224
35714
30813
09456
10265
79492
64359
41136
51090
66667