KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 11/04/2010

Chủ nhật
11/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
L:TG-B4
49
568
5299
2541
3234
7745
69882
55882
76756
88505
16399
37173
67341
25517
57668
18076
12121
616901
Kiên Giang
L:4K2
66
597
3995
1531
2835
5739
41734
59113
73087
72691
03063
80467
71783
39034
61287
15491
77241
277365
Đà Lạt
L:4K2
62
937
8900
8291
5446
5645
71204
77988
58654
98916
81054
66240
25955
50635
23460
32466
17679
830780
Chủ nhật Ngày: 11/04/2010Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
78143
Giải nhất
81032
Giải nhì
00557
71274
Giải ba
06644
54020
83530
31105
15936
81977
Giải tư
8344
0341
7092
4405
Giải năm
8337
4299
4306
2461
9644
5999
Giải sáu
411
079
867
Giải bảy
56
92
54
29
Chủ nhật
11/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
31
383
2591
4193
9407
7465
86673
99178
12801
24431
85038
98533
40425
45564
33237
61541
56388
20403
Khánh Hòa
XSKH
23
949
1431
5379
3737
4409
42494
71648
20955
38467
61290
80559
34993
01394
35230
67773
31726
93531

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 10/04/2010

Thứ bảy
10/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:4B7
54
482
1800
0785
5448
0240
52706
65438
15792
77713
10505
21368
70985
78757
25395
45760
58963
502242
Long An
L:4K2
69
613
0934
5421
6968
7397
06826
16063
34985
33861
44420
67992
73868
77404
09644
63874
66054
713160
Bình Phước
L:4K2
69
354
3652
3077
1047
8370
83876
91103
97549
00469
40103
86640
91198
30953
74412
71577
53551
988605
Hậu Giang
L:K2T4
61
959
7835
0364
1847
5486
04638
42218
93535
13707
60212
60630
53640
34392
64196
05498
60978
026363
Thứ bảy Ngày: 10/04/2010Xổ Số Nam Định
Giải ĐB
81754
Giải nhất
09530
Giải nhì
87146
31756
Giải ba
13444
28862
08899
14263
61007
59134
Giải tư
0291
0064
2306
8685
Giải năm
0978
9548
0958
4586
5144
2860
Giải sáu
193
549
204
Giải bảy
20
03
92
93
Thứ bảy
10/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
37
491
2552
6382
3925
6446
92470
61030
09868
70471
42175
34137
11436
62359
86941
61118
53507
60096
Quảng Ngãi
XSQNG
93
242
5082
8060
5367
4276
50904
44933
63551
88468
93137
82744
46949
98973
21738
84167
51312
40067
Đắk Nông
XSDNO
00
668
4924
5142
6217
2789
09268
31491
34492
17519
45358
09842
17251
61581
23399
23256
00042
42161