KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 11/04/2009

Thứ bảy
11/04/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:4B7
57
324
1186
3764
8093
0662
24375
33018
56669
38040
39337
76698
56321
30126
72950
38199
59392
613167
Long An
L:4K2
62
248
0638
6013
9078
1813
47336
82954
81014
44717
21899
04209
85445
73903
94727
03305
45395
473134
Bình Phước
L:I4K2
74
364
8013
7933
6030
9620
72435
75665
31837
09354
86953
79111
76496
02964
80162
60200
47686
566300
Hậu Giang
L:K2T4
19
608
7628
7864
8019
4511
12539
93696
18238
91825
48818
12892
76274
18445
62410
08170
23558
914384
Thứ bảy Ngày: 11/04/2009Xổ Số Nam Định
Giải ĐB
11857
Giải nhất
09115
Giải nhì
02527
85079
Giải ba
93106
50583
63574
52457
99984
12565
Giải tư
0682
4698
5451
7886
Giải năm
1388
8670
5462
3736
5057
4935
Giải sáu
944
851
032
Giải bảy
32
40
82
77
Thứ bảy
11/04/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
39
758
4234
8295
5491
0709
30667
58376
45415
43937
07826
77925
94676
86780
03487
70118
63214
30865
Quảng Ngãi
XSQNG
80
127
2576
4869
9047
6430
70492
27707
87802
76433
35876
31557
61634
46550
17698
23167
11291
05164
Đắk Nông
XSDNO
85
220
3427
4554
2842
7493
68420
16795
35619
86401
01067
34788
50430
88966
43243
25447
74464
46598

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 10/04/2009

Thứ sáu
10/04/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:30VL15
32
516
0549
0205
0279
0875
22579
03590
30896
15181
12842
13824
13612
12463
77381
61779
13267
773627
Bình Dương
L:09KT0515
73
642
1887
0861
9299
4734
13015
10784
44670
45871
45271
28977
74678
80240
45914
85566
87681
159569
Trà Vinh
L:18-TV15
59
693
0126
6451
2178
8165
29461
81838
65192
03421
47388
08654
96282
21532
74581
06096
39624
264350
Thứ sáu Ngày: 10/04/2009Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
89202
Giải nhất
52457
Giải nhì
27246
87541
Giải ba
55611
67473
55844
72205
69578
00616
Giải tư
8292
8676
7319
2254
Giải năm
0841
7071
7504
5084
7020
0298
Giải sáu
048
347
234
Giải bảy
36
35
28
46
Thứ sáu
10/04/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
21
232
2805
0734
3440
0051
17463
47032
59509
17325
54703
34466
86402
18220
07002
32769
37319
41098
Ninh Thuận
XSNT
42
511
2888
8250
8968
6220
42444
94956
85247
07409
64928
75148
62799
95415
90278
46902
85267
88317