KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 10/12/2010

Thứ sáu
10/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
31VL50
40
097
6568
5199
9697
7341
37480
92395
37662
86184
54492
65623
22035
92533
87914
75404
36398
365370
Bình Dương
12KS-50
47
254
5420
8145
6080
6415
72690
73408
16688
06403
83250
84259
98425
15526
34016
86602
29387
090735
Trà Vinh
19-TV50
62
655
3653
7678
2550
6311
48635
90686
82578
50872
40854
50745
52208
55211
35640
00490
80639
725997
Thứ sáu Ngày: 10/12/2010Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
45639
Giải nhất
04592
Giải nhì
44735
96274
Giải ba
55951
20439
82578
27259
52429
74827
Giải tư
9608
1409
1536
3622
Giải năm
8492
6806
0564
4518
1874
5726
Giải sáu
318
608
186
Giải bảy
77
09
03
06
Thứ sáu
10/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
60
648
5399
4428
7274
3068
33404
29402
73221
95080
43883
61325
57440
54193
79741
32965
49509
21052
Ninh Thuận
XSNT
94
017
7654
0395
8026
4537
08080
52093
33107
87591
13181
21458
94762
20086
29552
85322
06189
36705

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 09/12/2010

Thứ năm
09/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
12K2
67
839
8382
1596
7119
0658
66148
02869
22809
37721
36082
35763
99009
76686
57285
00074
34255
065032
An Giang
AG-12K2
00
378
2240
3951
9810
0545
01109
57299
28422
79078
77574
27142
96342
97866
15281
13315
34411
408160
Bình Thuận
12K2
95
012
6762
9633
4566
3455
84752
52559
53982
94887
32290
32232
21854
44334
46247
55810
47515
061702
Thứ năm Ngày: 09/12/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
80458
Giải nhất
64127
Giải nhì
97239
79366
Giải ba
62268
16202
16835
86696
26144
58104
Giải tư
6629
1823
4919
7468
Giải năm
2075
5658
8479
5709
8602
6811
Giải sáu
162
950
589
Giải bảy
71
12
28
61
Thứ năm
09/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
63
281
8670
5380
3196
0080
13921
75218
89346
64333
09512
15474
01882
73821
30496
39772
51483
62383
Quảng Trị
XSQT
69
950
1547
4189
2099
5377
54684
75948
86576
60333
66022
74874
81693
29526
70716
08800
13156
61048
Quảng Bình
XSQB
40
551
7347
6115
1081
1573
12266
85518
18377
89592
26920
29888
63288
44410
92908
91493
23471
92946