KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 10/11/2023

Thứ sáu
10/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
44VL45
53
387
0373
2403
7908
8155
32668
75408
79297
86321
65777
17649
98261
70784
41488
03002
68064
253227
Bình Dương
11K45
71
520
7213
3172
9075
3302
57353
85264
38479
72567
47470
99543
02232
86710
35019
38028
30276
995566
Trà Vinh
32TV45
87
599
6825
7567
8460
7260
17644
55526
72816
79757
78782
97719
43105
26838
44226
07450
23761
474416

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 10/11/2023

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  10/11/2023
5
 
3
1
 
9
0
6
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/11/2023
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 10/11/2023
13
33
59
68
70
8
3
Thứ sáu Ngày: 10/11/2023Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
94670
Giải nhất
63617
Giải nhì
06517
67183
Giải ba
73264
81508
35774
70740
13362
49497
Giải tư
6748
0376
3592
9574
Giải năm
7457
7387
2244
3441
9081
5173
Giải sáu
578
528
643
Giải bảy
02
10
21
35
Thứ sáu
10/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
89
640
1459
8272
0599
0615
59737
18137
83428
20665
01751
93726
54082
78323
14491
10100
91473
123076
Ninh Thuận
XSNT
99
546
3367
1962
7865
0341
59099
34927
05189
68308
17574
05639
13726
07079
67310
75911
08005
317566

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 09/11/2023

Thứ năm
09/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
11K2
37
906
7029
3220
4706
9615
67767
58881
24695
24726
53409
46738
63872
35852
88951
61985
83203
034992
An Giang
AG-11K2
28
153
7838
0588
6191
2140
81589
97927
01239
68061
70236
56707
12962
12963
31348
07800
82825
717766
Bình Thuận
11K2
65
714
9014
5687
6499
2715
04524
86516
33837
10196
86907
72664
19838
00745
88353
12990
58061
199178

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 09/11/2023

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  09/11/2023
4
 
5
2
 
1
4
3
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 09/11/2023
Thứ năm Ngày: 09/11/2023Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
34562
Giải nhất
39661
Giải nhì
67957
16661
Giải ba
06243
10409
80709
63247
33362
51297
Giải tư
7945
1349
1037
1650
Giải năm
4615
2896
3092
9154
8815
6908
Giải sáu
744
249
840
Giải bảy
22
44
97
09
Thứ năm
09/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
32
034
2616
5091
9712
1219
21718
53878
68409
54187
51686
74765
67615
73452
42091
57712
59677
393574
Quảng Trị
XSQT
97
362
0955
1227
9473
2562
38939
97098
67091
03530
01486
64010
12405
46343
70060
56792
02861
130076
Quảng Bình
XSQB
93
750
3984
2966
5223
6042
81652
68286
15559
96191
02410
42351
31995
14806
21096
55604
46311
796730