KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 10/05/2024

Thứ sáu
10/05/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
45VL19
81
694
2012
4405
7969
3384
41474
43467
98369
08316
49955
04474
11279
09246
98156
18015
47482
284703
Bình Dương
05K19
15
108
7632
0465
5085
5232
80529
38130
93197
80980
65274
19372
25201
17283
35464
51723
45638
241962
Trà Vinh
33TV19
74
101
2049
6413
3260
0897
30057
97202
52250
68736
05314
54135
90392
92400
44999
28939
25181
444642

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 10/05/2024

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  10/05/2024
3
 
6
0
 
9
6
7
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/05/2024
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 10/05/2024
13
22
26
32
65
18
4
Thứ sáu Ngày: 10/05/2024Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
78736
Giải nhất
18262
Giải nhì
50955
32467
Giải ba
23671
36298
05252
86570
16030
92419
Giải tư
9864
2396
4270
9528
Giải năm
3814
6159
4915
6569
5975
3971
Giải sáu
157
788
615
Giải bảy
61
25
40
81
Thứ sáu
10/05/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
30
606
2250
3579
0272
1064
69193
99773
27652
10699
37629
43936
84432
13160
86203
61433
30685
633242
Ninh Thuận
XSNT
68
183
0741
1034
8006
3109
85886
05759
13080
15525
26576
88259
06056
48617
24844
37606
81486
835554

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 09/05/2024

Thứ năm
09/05/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
5K2
62
305
9233
6681
6508
7808
71773
13945
46503
45694
89312
34515
88910
99316
68813
49941
77216
737385
An Giang
AG-5K2
20
719
9433
6260
5552
8062
29542
47079
42163
16535
27197
89026
80610
19429
44381
33239
02797
440827
Bình Thuận
5K2
56
607
4440
5286
0799
8409
54269
47393
34054
78530
78031
61904
20461
11727
85350
26721
30239
773364

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 09/05/2024

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  09/05/2024
1
 
7
2
 
7
6
6
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 09/05/2024
Thứ năm Ngày: 09/05/2024Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
60325
Giải nhất
15349
Giải nhì
32360
62341
Giải ba
75210
62356
51398
75745
57573
85987
Giải tư
1468
8155
2344
3177
Giải năm
4101
1314
6459
5476
3361
9112
Giải sáu
358
053
489
Giải bảy
34
30
62
71
Thứ năm
09/05/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
37
833
9910
0909
0857
3793
24812
01274
56360
16754
69700
66163
34906
88414
01286
23277
88904
051442
Quảng Trị
XSQT
96
110
2414
7327
1503
4986
14351
50162
07428
52648
43297
22802
60751
61611
65958
94889
57925
827848
Quảng Bình
XSQB
14
527
5404
1700
1800
6803
12815
16997
12581
53627
67846
92492
23085
51368
54267
28471
90900
592097