KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 09/04/2010

Thứ sáu
09/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:31VL15
00
542
2935
7730
5996
8133
56957
49825
22944
96655
05828
19298
08296
40700
47098
99791
53836
023478
Bình Dương
L:KT&KS15
08
087
8872
0393
0868
5046
57381
82124
33406
64647
28289
95118
25800
66319
45329
74575
34714
418362
Trà Vinh
L:19-TV15
09
611
4752
8282
8404
3186
89397
39482
60640
68428
31595
70968
53238
50970
65800
05169
95445
445228
Thứ sáu Ngày: 09/04/2010Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
45855
Giải nhất
74177
Giải nhì
31922
95046
Giải ba
01789
29700
73649
06601
88717
41102
Giải tư
5405
5781
7385
2868
Giải năm
8628
2512
3808
5143
1958
3992
Giải sáu
545
426
570
Giải bảy
56
48
66
62
Thứ sáu
09/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
05
396
8439
3110
6525
9458
84888
94119
62540
23357
23627
33594
98001
45362
72548
38063
91819
54608
Ninh Thuận
XSNT
42
099
9596
0420
4935
7417
78645
92577
09663
43216
70458
97094
79820
89998
27730
75089
03328
72128

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 08/04/2010

Thứ năm
08/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:4K2
31
642
9056
3305
0605
6906
63014
87259
43061
98191
64456
98271
31557
03172
20342
10225
29118
350265
An Giang
L:AG-4K2
06
213
6799
5045
6790
4586
53162
09051
15444
36051
97615
48916
59155
05515
68735
44843
32869
273641
Bình Thuận
L:4K2
02
322
7794
2829
8487
2185
68139
60203
61927
70374
68032
30008
94213
15130
29800
44771
02808
210300
Thứ năm Ngày: 08/04/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
81192
Giải nhất
85664
Giải nhì
54434
68361
Giải ba
44238
32180
90503
51730
68274
06057
Giải tư
5266
9047
3927
3486
Giải năm
2037
9840
0345
3796
8521
1328
Giải sáu
499
115
611
Giải bảy
79
64
46
63
Thứ năm
08/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
10
891
0654
6859
9833
1712
56796
89188
66925
87674
53035
38014
60801
86718
76054
27281
85983
59082
Quảng Trị
XSQT
08
235
6148
8411
9557
6312
63434
62560
94744
74229
05626
19642
34324
67777
22000
44604
09352
87383
Quảng Bình
XSQB
30
401
7282
8173
9471
6615
43019
85172
97095
55114
98811
00896
46075
76881
75983
54013
19479
78034