KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 09/04/2009

Thứ năm
09/04/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:4K2
42
272
8141
1239
5649
4170
04291
81844
97374
15141
85040
34543
06574
29468
28677
99730
23513
921758
An Giang
L:AG-4K2
94
305
6150
5136
9405
6162
68823
97479
99379
60690
49711
09018
32566
14254
24004
67336
76678
581670
Bình Thuận
L:4K2
56
908
6248
7808
9146
5205
42958
90387
62138
44473
05733
79609
40584
63637
87711
53589
33106
980125
Thứ năm Ngày: 09/04/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
03412
Giải nhất
38139
Giải nhì
19285
69977
Giải ba
59763
80031
70912
25270
12150
06152
Giải tư
4872
6809
4392
5716
Giải năm
3111
9603
1924
4449
6129
7752
Giải sáu
881
098
594
Giải bảy
88
99
00
02
Thứ năm
09/04/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
72
483
5944
4259
1101
6740
87941
41963
13879
80421
61678
64521
09940
02935
53838
15478
13636
45188
Quảng Trị
XSQT
28
255
5593
0828
6408
8831
44082
02007
22702
53134
55611
84592
16108
73144
93873
04932
59876
75876
Quảng Bình
XSQB
05
942
2986
8017
7247
1317
51833
28749
49821
44112
97303
38342
72166
70087
75814
63665
01525
57635

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 08/04/2009

Thứ tư
08/04/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L:4K2
61
503
3487
6538
1584
1577
83986
27993
79774
03131
48528
24747
66054
40335
09343
44908
57324
95235
Cần Thơ
L:K2T4
63
312
4505
0175
1699
3319
10368
32187
94560
64268
52271
16666
59758
65592
42065
63779
10483
279642
Sóc Trăng
L:K2T04
03
165
1254
6493
8434
0496
26365
27129
30164
49605
03782
76674
84257
45653
77268
28227
90827
239952
Thứ tư Ngày: 08/04/2009Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
45800
Giải nhất
51395
Giải nhì
08433
72692
Giải ba
62282
68157
64290
57790
10180
96183
Giải tư
0476
1041
0172
5564
Giải năm
8868
5204
1295
9957
9194
2814
Giải sáu
356
840
613
Giải bảy
05
33
17
80
Thứ tư
08/04/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
30
729
6251
2536
4262
1358
02852
14254
14166
98552
39656
82711
64043
07574
75077
15745
87735
30275
Khánh Hòa
XSKH
84
266
5822
4734
3825
3972
92645
28703
15174
26235
86957
34574
72832
91066
71437
87624
13676
39264