KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 08/01/2010

Thứ sáu
08/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:31VL02
05
779
2423
6282
9514
9882
41294
20421
11208
31601
76201
98009
15930
90930
73033
51149
32163
353207
Bình Dương
KT01&KS02
64
204
1321
2125
2702
7816
98817
17287
06920
53995
90060
67229
19171
02473
78401
36749
32612
723025
Trà Vinh
L:19-TV02
90
020
1274
8108
7195
0880
39027
86836
88872
79872
19907
86173
13530
44263
34465
21687
80409
522609
Thứ sáu Ngày: 08/01/2010Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
85726
Giải nhất
36108
Giải nhì
99629
89508
Giải ba
90944
36296
29692
95020
88175
19794
Giải tư
8513
6292
7174
5330
Giải năm
8564
7285
1968
6381
8959
8554
Giải sáu
778
817
919
Giải bảy
87
86
42
06
Thứ sáu
08/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
00
267
7370
7691
5008
5440
61441
09003
49282
87278
99853
72861
25015
77975
44472
70085
81667
19566
Ninh Thuận
XSNT
89
601
8439
7707
6156
4962
34866
43261
54884
76857
39352
93815
27340
66100
93778
54017
70829
34679

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 07/01/2010

Thứ năm
07/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:1K1
66
526
2762
3475
1383
9993
02717
90506
27483
60589
87242
46798
04351
24542
64158
73557
46460
964531
An Giang
L:AG-1K1
74
432
5509
2051
8810
6771
15495
65252
05252
32984
56247
66045
20757
06136
48203
66725
95955
035243
Bình Thuận
L:1K1
71
139
6634
6628
4778
9136
27592
21113
99058
87765
82199
28205
01268
41939
70577
26946
81515
766647
Thứ năm Ngày: 07/01/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
86471
Giải nhất
81008
Giải nhì
38415
90695
Giải ba
26859
11490
49148
35502
49140
85189
Giải tư
6720
2456
7825
7657
Giải năm
3931
5851
2901
2056
6760
7021
Giải sáu
565
365
253
Giải bảy
84
34
43
00
Thứ năm
07/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
82
051
0471
5320
1282
0976
70501
62314
22290
17863
58224
35232
52791
85459
99523
88932
73408
94365
Quảng Trị
XSQT
26
823
4208
8700
9293
9747
59225
90116
76462
40819
36684
23411
21809
71368
92446
54728
54748
83295
Quảng Bình
XSQB
92
679
5914
0245
0373
0958
85772
89060
97695
18340
56609
35223
42577
91985
02315
99408
56933
59396