KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 07/06/2024

Thứ sáu
07/06/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
45VL23
31
103
3304
3322
0541
6516
18106
40949
12389
08227
77091
59134
07467
99869
87005
01916
12138
025072
Bình Dương
06K23
30
119
1618
4006
1746
1054
49407
33060
90123
03375
94207
28453
89596
39991
58620
33403
31746
714218
Trà Vinh
33TV23
17
015
7364
8906
9739
7970
86158
37223
87614
33409
20626
56282
58615
80195
66430
50073
45369
982480

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 07/06/2024

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  07/06/2024
8
 
6
2
 
8
3
0
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 07/06/2024
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 07/06/2024
3
5
12
22
66
7
4
Thứ sáu Ngày: 07/06/2024Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
04651
Giải nhất
66342
Giải nhì
03912
51761
Giải ba
53484
76450
06690
80944
64525
99819
Giải tư
3903
9166
9459
7593
Giải năm
3043
0440
4161
7333
9126
8586
Giải sáu
047
611
685
Giải bảy
32
96
57
01
Thứ sáu
07/06/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
19
643
8898
8885
4683
9758
91634
52490
42283
53641
07631
40391
98878
38236
16018
64352
07295
247798
Ninh Thuận
XSNT
47
332
5717
2965
6926
4170
08537
37651
87964
72772
96217
89693
95308
18558
60480
83476
41537
060422

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 06/06/2024

Thứ năm
06/06/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
6K1
93
670
6601
1231
3616
9704
89370
13061
99402
71162
00766
02991
21219
14865
42497
13036
93497
320999
An Giang
AG-6K1
88
347
3442
4286
5307
2497
45520
50700
15241
71780
84134
15882
56208
77880
98407
84370
21373
049816
Bình Thuận
6K1
00
100
0743
0793
7877
7807
77921
51291
26107
34326
03333
78283
99980
44785
57365
96787
28563
012022

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 06/06/2024

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  06/06/2024
3
 
7
9
 
1
0
8
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 06/06/2024
Thứ năm Ngày: 06/06/2024Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
66688
Giải nhất
12104
Giải nhì
71206
88217
Giải ba
42266
44663
12063
02816
05016
55725
Giải tư
4250
4823
6110
8859
Giải năm
4556
5041
7581
7507
4539
8341
Giải sáu
320
047
190
Giải bảy
28
07
14
10
Thứ năm
06/06/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
66
851
7392
9523
1698
4302
53119
22969
65963
29968
39687
75973
80658
59842
69307
45036
37126
609435
Quảng Trị
XSQT
40
692
7440
9950
4115
7085
11894
95565
69818
02596
32228
37013
79139
09718
81075
26596
86356
574749
Quảng Bình
XSQB
53
990
4086
2953
6625
1128
93551
40246
31750
40031
20434
22726
36554
81924
34899
52675
22060
033997