KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 06/04/2010

Thứ ba
06/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
L:K14-T4
84
670
9694
2748
7051
7390
50389
13734
78181
60712
11656
58963
12838
62021
28079
96797
41675
345221
Vũng Tàu
L:4A
16
625
1244
1753
2785
0055
40518
17029
72392
27986
31935
42546
76741
27783
36956
28467
32767
123739
Bạc Liêu
L:T4K1
94
163
8076
7194
8115
2026
20583
54034
43907
81397
96773
91477
77590
17550
24334
97603
39114
668390
Thứ ba Ngày: 06/04/2010Xổ Số Quảng Ninh
Giải ĐB
25923
Giải nhất
07169
Giải nhì
04767
51704
Giải ba
69993
23676
30133
20733
93428
10159
Giải tư
5831
5045
2109
7450
Giải năm
5846
5751
0831
4422
0778
4414
Giải sáu
144
084
849
Giải bảy
31
84
22
96
Thứ ba
06/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
87
146
3117
8156
1109
8108
36838
80011
31932
03506
20987
16642
20755
07849
28845
08504
79182
58964
Quảng Nam
XSQNM
04
914
1082
8812
0512
1353
87347
60016
14767
19599
36800
74480
47978
13968
43775
81764
47454
91270

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 05/04/2010

Thứ hai
05/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:4B2
01
313
6873
0564
1183
3006
31610
85316
34498
43471
72351
16374
91083
71981
02765
57231
99809
148330
Đồng Tháp
L:F14
57
802
0346
9175
9853
3678
21276
69300
96505
16756
53182
40424
75771
93586
59804
03989
90201
782311
Cà Mau
L:T4K1
76
691
6350
8012
9205
0652
81153
00987
78605
56369
93931
09165
84569
25563
11892
13914
62779
560498
Thứ hai Ngày: 05/04/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
69438
Giải nhất
87487
Giải nhì
34463
78005
Giải ba
23062
21288
33534
70355
44473
34328
Giải tư
9956
8343
2731
0251
Giải năm
8531
0947
0313
4749
7104
9309
Giải sáu
466
286
965
Giải bảy
99
65
20
84
Thứ hai
05/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
27
078
1199
5276
0992
0147
60791
36196
46925
49987
55330
69991
89231
71376
69913
47770
76684
74796
Thừa T. Huế
XSTTH
71
853
2195
0595
0446
4960
16610
82031
24573
06413
52740
94274
29611
75910
40861
97398
89614
29210