KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 04/09/2020

Thứ sáu
04/09/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
41VL36
68
140
0016
4580
9745
3117
98924
43739
46871
76128
71834
18771
14373
84159
55860
75748
60205
825166
Bình Dương
09KS36
59
908
2447
4035
1848
9008
92627
19477
07388
84187
75594
94411
82769
73567
75034
32665
89156
399770
Trà Vinh
29TV36
28
604
5714
0687
5503
3388
68309
32131
47146
01276
07776
65947
91284
08874
16276
76259
82605
645367

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 04/09/2020

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  04/09/2020
6
 
5
3
 
5
7
8
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 04/09/2020
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 04/09/2020
19
22
24
28
53
25
3
Thứ sáu Ngày: 04/09/2020Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
15580
Giải nhất
79107
Giải nhì
73712
42181
Giải ba
30283
55284
76464
61810
11075
34179
Giải tư
6011
7452
6842
5634
Giải năm
4401
4280
7342
0891
5561
5483
Giải sáu
352
765
525
Giải bảy
49
34
00
86
Thứ sáu
04/09/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
26
034
5553
4338
9518
4656
05350
10310
72949
90750
08003
16914
00440
11034
22854
48727
28321
812973
Ninh Thuận
XSNT
96
562
3402
7911
4628
3494
78999
91290
07643
56078
41313
26909
22856
50967
75670
48608
37701
976668

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 03/09/2020

Thứ năm
03/09/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
9K1
65
289
6479
8874
4813
7994
78110
32410
65838
96242
14617
84713
55322
36682
62914
69408
42061
900354
An Giang
AG-9K1
35
056
2398
0748
3643
3679
79435
14569
54842
24968
08372
47041
30498
12983
84668
26406
61124
584393
Bình Thuận
9K1
94
959
0353
6559
5988
9615
22126
26362
54473
91944
27922
32463
79174
22210
92015
91095
79912
201108

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 03/09/2020

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  03/09/2020
2
 
4
6
 
1
1
9
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 03/09/2020
Thứ năm Ngày: 03/09/2020Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
80180
Giải nhất
01877
Giải nhì
35594
24534
Giải ba
98521
55161
02193
84549
90436
59598
Giải tư
7283
3897
4382
3869
Giải năm
8097
3369
8788
7382
4231
8821
Giải sáu
138
048
154
Giải bảy
96
41
59
83
Thứ năm
03/09/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
18
363
1521
2112
5899
4090
55329
86543
58388
34049
17135
09062
22434
10326
05877
46522
02260
786643
Quảng Trị
XSQT
00
119
3572
7418
6076
8665
18976
30966
10100
24150
08674
27619
84451
77114
96953
23163
96172
839760
Quảng Bình
XSQB
97
283
1397
8306
5341
4680
18027
35119
48936
27546
29206
28210
10519
07921
05473
04237
20901
456517