KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 04/07/2010

Chủ nhật
04/07/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
L:TG-A7
96
566
9380
5390
6021
5928
15442
59547
10245
79791
99147
74141
16874
68802
06855
48439
41884
201446
Kiên Giang
L:7K1
53
059
4190
1542
5576
9651
83228
42606
40966
05039
89134
19633
50062
79470
22800
60094
99291
622981
Đà Lạt
L:7K1
66
741
6524
2899
2719
9709
50387
29945
55214
44126
92440
62519
85787
92075
91743
25451
56186
530144
Chủ nhật Ngày: 04/07/2010Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
40036
Giải nhất
72025
Giải nhì
57338
65295
Giải ba
36212
10601
47971
24188
65318
77031
Giải tư
7226
8173
3789
8562
Giải năm
2161
5273
1910
3753
8392
3526
Giải sáu
832
867
558
Giải bảy
12
63
31
26
Chủ nhật
04/07/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
43
826
7682
7731
3966
5727
14133
45994
38639
91287
64615
24376
65474
81169
52755
81168
17585
50595
Khánh Hòa
XSKH
10
812
3962
0658
9402
2410
33861
36034
74425
23533
83129
11022
13041
89935
21968
53886
49655
76590

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 03/07/2010

Thứ bảy
03/07/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:6D7
93
401
1163
8665
1054
7092
19856
08217
23305
29823
82593
48180
69577
46167
92979
14555
29695
975259
Long An
L:6K4
59
377
7088
9631
7862
3812
68346
16171
67469
70595
89447
71008
97196
06855
37921
37924
78194
406919
Bình Phước
L:6K4
89
371
1809
8300
1497
6093
64920
14495
16663
41677
21862
22145
95944
20003
73529
44756
23931
916973
Hậu Giang
L:K4T6
69
753
0161
2497
5645
5483
07454
53352
29244
39841
50898
29663
38020
58130
46157
64624
65049
413170
Thứ bảy Ngày: 03/07/2010Xổ Số Nam Định
Giải ĐB
20823
Giải nhất
52718
Giải nhì
70788
59887
Giải ba
72927
63976
94028
92754
53518
66114
Giải tư
5393
7186
8782
8725
Giải năm
5673
3210
0012
2955
9844
3845
Giải sáu
374
811
081
Giải bảy
66
06
41
09
Thứ bảy
03/07/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
12
638
6472
9496
9429
1476
08773
49760
90058
84858
80781
78263
81323
64541
97420
98450
89844
53367
Quảng Ngãi
XSQNG
54
194
2853
0212
6836
7149
28536
75100
59057
38499
01414
71982
77338
25410
33546
45463
42933
38612
Đắk Nông
XSDNO
18
718
0290
9554
3707
4196
69698
32594
71089
76734
93274
68027
32716
53680
69208
37237
01713
09370