KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 02/09/2010

Thứ năm
02/09/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:9K1
41
104
5687
0700
4939
1580
89491
37378
55593
30284
64987
95694
59859
46989
34991
06435
98442
853331
An Giang
L:9K1
20
724
7564
2972
1671
7154
08813
45855
00301
17271
65626
11736
53450
64368
17878
20172
51531
906558
Bình Thuận
L:9K1
32
149
1869
9566
1643
9512
40539
55220
82147
33946
81232
46724
83194
55075
84006
02725
30980
935700
Thứ năm Ngày: 02/09/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
66462
Giải nhất
57952
Giải nhì
70666
11531
Giải ba
86385
48625
32580
03600
59619
08672
Giải tư
1364
4766
0978
4287
Giải năm
9605
2557
5219
8971
9906
2307
Giải sáu
168
685
209
Giải bảy
09
53
37
03
Thứ năm
02/09/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
67
712
5912
0154
2197
2406
32385
47867
66675
85035
03540
89306
10353
21505
38114
88067
32763
52529
Quảng Trị
XSQT
35
682
5591
8084
8879
2126
78758
99250
78889
33236
85719
58156
84973
97724
86196
07399
49885
52704
Quảng Bình
XSQB
31
385
2128
2511
8450
5606
99091
13263
26018
62658
42223
48500
67858
25818
26153
25634
95407
81816

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 01/09/2010

Thứ tư
01/09/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L:8K5
66
569
0153
7598
2358
0571
05832
78680
18526
58929
55502
01669
17947
18888
98674
73854
55185
416969
Cần Thơ
L:K5T8
56
380
4052
1575
4465
5729
04090
14281
67741
21520
27590
80041
78629
60243
36497
51109
03294
794846
Sóc Trăng
L:K5T8
80
662
9518
3379
5942
8618
89494
43478
78358
70625
58892
00661
04182
51420
11799
08204
94118
652601
Thứ tư Ngày: 01/09/2010Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
91206
Giải nhất
43285
Giải nhì
63968
84370
Giải ba
92298
59637
81055
12939
66676
00825
Giải tư
8678
5088
2679
0234
Giải năm
8380
3746
6004
6679
9280
3838
Giải sáu
156
151
276
Giải bảy
32
63
51
17
Thứ tư
01/09/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
59
523
2288
8071
5669
6210
09403
55030
34430
10168
39151
26660
64102
37699
04736
40956
05873
55720
Khánh Hòa
XSKH
69
483
1110
3829
2198
9897
79562
01094
23586
19622
87499
00176
95800
26670
04084
85551
59519
64191