KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 01/11/2019

Thứ sáu
01/11/2019
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
40VL44
39
871
1208
4070
1203
8897
23603
62624
25371
18931
89803
37515
87652
74328
50372
18958
75768
869780
Bình Dương
11KS44
15
341
7627
3958
9014
1861
89956
72469
53510
21702
67080
11394
53259
84778
38292
06719
79582
171932
Trà Vinh
28TV44
78
460
8719
3091
8296
9840
91611
30139
11174
31867
03465
63431
76497
62906
71008
35335
76308
490201

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 01/11/2019

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  01/11/2019
3
 
4
9
 
9
5
0
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 01/11/2019
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 01/11/2019
9
20
36
41
54
22
2
Thứ sáu Ngày: 01/11/2019Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
23568
Giải nhất
89592
Giải nhì
22392
51423
Giải ba
94433
84645
45814
15761
21162
65511
Giải tư
6416
3652
8503
1764
Giải năm
3152
6278
6970
8420
4072
3486
Giải sáu
456
871
639
Giải bảy
51
83
72
87
Thứ sáu
01/11/2019
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
65
028
2983
9271
1187
9381
79583
35854
67444
67928
82711
26577
08975
12301
00962
00426
65028
574361
Ninh Thuận
XSNT
44
317
1249
9467
5771
1433
54106
22813
44169
09125
50279
46838
68020
09287
24469
20990
12557
908608

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 31/10/2019

Thứ năm
31/10/2019
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
10K5
80
678
9704
8239
6683
7590
04891
89829
34217
12789
00565
43465
26033
80859
40710
06273
74725
687274
An Giang
AG-10K5
49
530
6783
3357
5324
7802
97593
09647
72380
56083
52339
36621
16553
07672
59059
45035
62793
015644
Bình Thuận
10K5
31
515
9467
2309
8045
1116
14591
21702
80618
90097
99672
85776
46346
72400
21360
75359
59772
145074

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 31/10/2019

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  31/10/2019
0
 
1
7
 
7
9
9
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 31/10/2019
Thứ năm Ngày: 31/10/2019Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
88962
Giải nhất
54054
Giải nhì
70333
47439
Giải ba
91669
86951
09161
08202
36988
79889
Giải tư
9236
7325
1758
5042
Giải năm
2503
3977
2910
3743
7376
0524
Giải sáu
095
251
301
Giải bảy
42
66
12
85
Thứ năm
31/10/2019
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
37
240
3907
8388
3571
3342
23338
82409
20296
97785
30666
21344
84162
81739
94724
88810
54375
563026
Quảng Trị
XSQT
11
064
4614
4099
8287
5221
62063
84163
42156
00506
69731
74531
26983
17057
92166
58834
66349
369746
Quảng Bình
XSQB
18
047
9696
9917
2040
1139
96231
68895
92581
30364
71531
42375
86740
04991
89999
22148
41179
831049