KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 01/10/2010

Thứ sáu
01/10/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
31VL40
15
982
0266
8666
9272
9833
41804
31051
22147
08617
15873
51931
50382
76324
43563
14574
26463
014972
Bình Dương
KS-40
51
604
7617
0118
4728
8070
35185
96181
95457
67941
88815
55693
57043
04503
95998
60859
89923
574848
Trà Vinh
19-TV40
00
195
7762
8953
1175
8298
62042
79358
94452
60732
05146
99327
60176
23310
01875
63077
45092
194592
Thứ sáu Ngày: 01/10/2010Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
44023
Giải nhất
66524
Giải nhì
15943
76121
Giải ba
14006
35741
52143
74441
82722
56228
Giải tư
3354
8162
0832
5399
Giải năm
1388
2416
2231
2481
5478
8008
Giải sáu
723
096
447
Giải bảy
82
04
22
79
Thứ sáu
01/10/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
39
987
4581
9790
0051
9467
00114
24989
63466
73136
17393
79106
68608
04631
89930
68331
75561
46213
Ninh Thuận
XSNT
34
285
1557
8423
8220
2872
62964
31887
67038
43326
09129
70190
96155
52373
40088
82273
28459
14551

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 30/09/2010

Thứ năm
30/09/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
9K5
15
893
0974
7691
1009
2464
81575
10359
07827
49322
89197
07499
77278
55544
15787
79186
78996
273558
An Giang
9K5
76
204
4233
0459
2244
3864
49874
87541
21855
09637
09253
85378
65982
98813
44135
55927
22416
654204
Bình Thuận
9K5
35
721
4424
6276
3773
7984
83801
43504
31314
33015
72839
50078
90009
30390
18046
75209
75173
118494
Thứ năm Ngày: 30/09/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
96964
Giải nhất
73207
Giải nhì
03983
69850
Giải ba
29542
97604
50968
69333
19850
53865
Giải tư
2387
5082
9172
8122
Giải năm
0709
0783
9364
6183
1590
5986
Giải sáu
852
576
137
Giải bảy
59
96
60
54
Thứ năm
30/09/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
33
356
8628
2341
4776
0781
92581
27589
97866
67426
00120
67753
80414
07917
56695
83319
23440
17505
Quảng Trị
XSQT
85
051
4023
5979
5784
0981
97779
96964
79473
81587
00843
07497
42433
47011
72368
54997
31545
43411
Quảng Bình
XSQB
07
197
6995
4503
0210
2239
95616
27001
58874
01533
38899
35581
86093
38974
75175
70416
61048
71313