KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 01/04/2022

Thứ sáu
01/04/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
43VL13
22
306
9213
1979
1445
1680
48764
29335
23113
49263
20955
18813
15317
81775
81425
47042
94770
539363
Bình Dương
04K13
10
402
3329
7365
4926
7363
38997
64841
14642
51266
36618
99389
65355
66593
24995
01066
98867
139570
Trà Vinh
31TV13
88
652
2538
1580
2190
6820
21398
60068
88311
89169
84598
00904
11754
82294
90486
67227
91622
471381

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 01/04/2022

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  01/04/2022
4
 
4
5
 
4
7
9
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 01/04/2022
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 01/04/2022
26
42
47
48
63
21
5
Thứ sáu Ngày: 01/04/2022Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
76007
Giải nhất
51630
Giải nhì
24501
58111
Giải ba
61609
19570
96434
95005
12968
30143
Giải tư
9766
8349
6599
1453
Giải năm
2263
0497
0607
6063
6304
5028
Giải sáu
455
207
843
Giải bảy
80
69
52
18
Thứ sáu
01/04/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
04
907
0620
0923
2348
9246
57408
27364
74127
92054
48770
58518
79877
54296
09256
98713
25032
549012
Ninh Thuận
XSNT
69
574
0418
4684
8153
0461
20012
71480
22871
27836
60754
95584
26684
48516
02960
16024
74055
245225

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 31/03/2022

Thứ năm
31/03/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
3K5
86
358
3173
1635
4336
8057
28765
74420
82738
50884
56903
87311
38016
74678
84036
14529
33625
471391
An Giang
AG-3K5
44
841
8220
8275
6810
2814
31846
85653
83424
95373
48673
12530
82176
98970
73665
64795
87457
431838
Bình Thuận
3K5
24
927
3501
1160
7245
5663
68720
68180
37025
62321
72377
15637
00986
67015
91040
60745
77149
388031

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 31/03/2022

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  31/03/2022
3
 
8
2
 
7
5
9
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 31/03/2022
Thứ năm Ngày: 31/03/2022Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
12239
Giải nhất
62330
Giải nhì
75488
43719
Giải ba
32195
13518
27323
01541
47401
28830
Giải tư
4996
3384
6838
4903
Giải năm
7715
4774
2061
2554
2479
6063
Giải sáu
789
838
598
Giải bảy
30
59
80
89
Thứ năm
31/03/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
96
820
1199
3343
2046
7213
49790
25769
76066
89524
27279
67914
73883
74116
25801
98013
56150
617205
Quảng Trị
XSQT
59
108
6073
8046
1348
3093
69223
14251
31341
90251
25550
74945
77758
87680
35728
87925
85239
568290
Quảng Bình
XSQB
52
804
6927
2861
0820
9677
33030
69061
71426
40358
15910
76264
87652
45008
46510
57293
09722
688172