KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 01/04/2011

Thứ sáu
01/04/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
32VL13
45
336
3839
6588
1160
8550
78768
00850
30006
38812
38834
99329
08895
78524
16283
07348
00003
333367
Bình Dương
04KS13
45
290
2078
8600
5389
5845
97718
31044
80041
52242
68263
87544
42250
25028
06128
03602
74282
739334
Trà Vinh
20-TV13
92
249
7212
9916
5510
2926
12999
35727
51105
38907
51041
09402
96170
36551
56029
38414
80707
035826

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 01/04/2011

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  01/04/2011
8
 
6
8
 
9
5
5
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 01/04/2011
Thứ sáu Ngày: 01/04/2011Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
00771
Giải nhất
02488
Giải nhì
38686
43772
Giải ba
74621
39246
40621
07272
74802
52807
Giải tư
9332
1014
3163
2396
Giải năm
1255
8792
2655
6778
8813
6701
Giải sáu
150
140
792
Giải bảy
00
45
39
17
Thứ sáu
01/04/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
13
194
3451
8836
4510
0886
25155
13304
13788
48134
16892
68078
79156
83488
71899
05026
15630
21167
Ninh Thuận
XSNT
34
578
5947
5561
6394
2212
80133
39323
54782
14717
83570
67946
47315
99684
83004
46541
70426
02067

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 31/03/2011

Thứ năm
31/03/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
3K5
15
222
4717
2354
1875
1919
75140
07388
61967
06205
30141
29774
59123
54832
58115
44870
71822
826695
An Giang
AG-3K5
48
967
7712
8816
4348
3728
05259
14871
19522
39041
29452
03528
90886
33791
72032
32548
41923
318190
Bình Thuận
3K5
30
664
0437
0846
9677
8074
96301
12538
74381
37207
27568
35526
34678
31303
72495
41651
68195
637213
Thứ năm Ngày: 31/03/2011Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
16749
Giải nhất
84241
Giải nhì
98011
62384
Giải ba
01709
36337
43835
98591
16002
45703
Giải tư
9147
4714
1608
7460
Giải năm
1664
0014
7027
2931
8853
6046
Giải sáu
477
947
518
Giải bảy
44
89
52
36
Thứ năm
31/03/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
00
887
2388
7909
0342
6921
36252
32559
48597
96675
69049
78637
56005
76685
96502
03549
97837
85979
Quảng Trị
XSQT
66
716
2638
9912
7420
4845
83260
59853
64398
48709
37253
81274
08411
97603
18883
20508
83019
42532
Quảng Bình
XSQB
66
993
0594
1775
2003
0873
30569
31398
53333
03770
90858
65872
65098
23943
95215
51251
91895
53195