Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình

Ngày: 18/01/2024
XSQB
Giải ĐB
471039
Giải nhất
38739
Giải nhì
10299
Giải ba
07375
19022
Giải tư
29089
48171
36472
93604
44725
98143
26089
Giải năm
4847
Giải sáu
4999
2141
4597
Giải bảy
886
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
 04
4,71 
2,722,5
4392
041,3,7
2,75 
86 
4,7,971,2,5,7
 86,92
32,82,9297,92
 
Ngày: 11/01/2024
XSQB
Giải ĐB
727281
Giải nhất
35317
Giải nhì
75946
Giải ba
74716
92612
Giải tư
77805
21655
27776
59866
43365
82183
19501
Giải năm
0288
Giải sáu
5446
1002
1000
Giải bảy
666
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
000,1,2,5
0,8212,6,7
0,12 
83 
 462
0,5,655
1,42,62,765,62
176
8812,3,8
 9 
 
Ngày: 04/01/2024
XSQB
Giải ĐB
790475
Giải nhất
90808
Giải nhì
82132
Giải ba
09225
42994
Giải tư
10606
31893
70686
14090
20284
55175
13633
Giải năm
7842
Giải sáu
2519
2708
6971
Giải bảy
360
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
6,906,82
719
3,425
3,932,3
8,942,9
2,725 
0,860
 71,52
0284,6
1,490,3,4
 
Ngày: 28/12/2023
XSQB
Giải ĐB
547014
Giải nhất
25325
Giải nhì
97745
Giải ba
50311
36651
Giải tư
04072
54722
17045
39682
66250
93242
39593
Giải năm
1094
Giải sáu
9577
8533
6774
Giải bảy
857
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
50 
1,3,511,4
2,4,7,822,5
3,931,3
1,7,942,52
2,4250,1,7
 6 
5,772,4,7
 82
 93,4
 
Ngày: 21/12/2023
XSQB
Giải ĐB
227879
Giải nhất
77519
Giải nhì
86848
Giải ba
71347
61128
Giải tư
24325
33079
20401
83094
89991
99162
14214
Giải năm
2021
Giải sáu
0313
1799
0065
Giải bảy
415
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
301
0,2,913,4,5,9
621,5,8
130
1,947,8
1,2,65 
 62,5
4792
2,48 
1,72,991,4,9
 
Ngày: 14/12/2023
XSQB
Giải ĐB
758980
Giải nhất
57948
Giải nhì
49411
Giải ba
76095
98169
Giải tư
30373
65903
19947
25590
42771
40226
51385
Giải năm
1295
Giải sáu
2028
4472
8091
Giải bảy
954
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
8,903
1,7,911
725,6,8
0,73 
547,8
2,8,9254
269
471,2,3
2,480,5
690,1,52
 
Ngày: 07/12/2023
XSQB
Giải ĐB
943345
Giải nhất
23200
Giải nhì
89364
Giải ba
72701
92538
Giải tư
80947
73235
58602
56108
97157
49847
06639
Giải năm
0469
Giải sáu
3114
8107
7049
Giải bảy
400
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
02002,1,2,7
8
014,8
02 
 35,8,9
1,645,72,9
3,457
 64,9
0,42,57 
0,1,38 
3,4,69