Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình

Ngày: 14/12/2023
XSQB
Giải ĐB
758980
Giải nhất
57948
Giải nhì
49411
Giải ba
76095
98169
Giải tư
30373
65903
19947
25590
42771
40226
51385
Giải năm
1295
Giải sáu
2028
4472
8091
Giải bảy
954
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
8,903
1,7,911
725,6,8
0,73 
547,8
2,8,9254
269
471,2,3
2,480,5
690,1,52
 
Ngày: 07/12/2023
XSQB
Giải ĐB
943345
Giải nhất
23200
Giải nhì
89364
Giải ba
72701
92538
Giải tư
80947
73235
58602
56108
97157
49847
06639
Giải năm
0469
Giải sáu
3114
8107
7049
Giải bảy
400
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
02002,1,2,7
8
014,8
02 
 35,8,9
1,645,72,9
3,457
 64,9
0,42,57 
0,1,38 
3,4,69 
 
Ngày: 30/11/2023
XSQB
Giải ĐB
247509
Giải nhất
62039
Giải nhì
80861
Giải ba
92805
47014
Giải tư
49366
16020
34265
48627
27117
12792
26316
Giải năm
1652
Giải sáu
6098
0725
3382
Giải bảy
442
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
2,705,9
614,6,7
4,5,8,920,5,7
 39
142
0,2,652
1,661,5,6
1,270
982
0,392,8
 
Ngày: 23/11/2023
XSQB
Giải ĐB
935249
Giải nhất
72304
Giải nhì
58739
Giải ba
45508
33441
Giải tư
27648
30004
26587
95541
38774
30295
47959
Giải năm
5659
Giải sáu
4394
2462
0807
Giải bảy
614
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
 042,7,8
4214
62 
 39
02,1,7,9412,8,9
9592
862
0,874
0,486,7
3,4,5294,5
 
Ngày: 16/11/2023
XSQB
Giải ĐB
249035
Giải nhất
16798
Giải nhì
75558
Giải ba
41513
56764
Giải tư
79109
87469
04432
35625
16971
42720
28767
Giải năm
6911
Giải sáu
6941
8501
6361
Giải bảy
195
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
201,9
0,1,4,6
7
11,3
320,5
132,5
641,5
2,3,4,958
 61,4,7,9
671
5,98 
0,695,8
 
Ngày: 09/11/2023
XSQB
Giải ĐB
796730
Giải nhất
46311
Giải nhì
55604
Giải ba
14806
21096
Giải tư
81652
68286
15559
96191
02410
42351
31995
Giải năm
6042
Giải sáu
3984
2966
5223
Giải bảy
750
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
1,3,504,6
1,5,910,1
4,523
2,930
0,842
950,1,2,9
0,6,8,966
 7 
 84,6
591,3,5,6
 
Ngày: 02/11/2023
XSQB
Giải ĐB
652366
Giải nhất
28603
Giải nhì
89310
Giải ba
72105
88213
Giải tư
43729
35624
68174
85307
54352
26364
16988
Giải năm
2516
Giải sáu
7891
2539
5494
Giải bảy
912
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
103,5,7
910,2,3,6
1,524,9
0,139
2,6,7,94 
052
1,664,6
074
888,9
2,3,891,4