|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
69148 |
Giải nhất |
33091 |
Giải nhì |
89111 |
Giải ba |
58348 98034 |
Giải tư |
12378 66712 29043 66917 52061 76878 56608 |
Giải năm |
2710 |
Giải sáu |
6600 1516 0280 |
Giải bảy |
197 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,8 | 0 | 0,8 | 1,6,9 | 1 | 0,1,2,6 7 | 1 | 2 | | 4 | 3 | 4 | 3 | 4 | 3,82 | | 5 | 9 | 1 | 6 | 1 | 1,9 | 7 | 82 | 0,42,72 | 8 | 0 | 5 | 9 | 1,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
19697 |
Giải nhất |
73964 |
Giải nhì |
04938 |
Giải ba |
73409 54545 |
Giải tư |
96259 28800 90203 69869 09549 15828 78359 |
Giải năm |
7158 |
Giải sáu |
5864 5017 1032 |
Giải bảy |
610 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,3,9 | | 1 | 0,7 | 3 | 2 | 8,9 | 0 | 3 | 2,8 | 62 | 4 | 5,9 | 4 | 5 | 8,92 | | 6 | 42,9 | 1,9 | 7 | | 2,3,5 | 8 | | 0,2,4,52 6 | 9 | 7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
28146 |
Giải nhất |
62527 |
Giải nhì |
91568 |
Giải ba |
76098 43636 |
Giải tư |
77010 66639 25960 07023 61863 14673 52209 |
Giải năm |
4297 |
Giải sáu |
5579 0550 0424 |
Giải bảy |
491 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6 | 0 | 9 | 9 | 1 | 0 | | 2 | 3,4,7 | 2,6,7 | 3 | 6,9 | 2 | 4 | 6 | | 5 | 0 | 3,4 | 6 | 0,3,8 | 2,8,9 | 7 | 3,9 | 6,9 | 8 | 7 | 0,3,7 | 9 | 1,7,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
71567 |
Giải nhất |
10810 |
Giải nhì |
92960 |
Giải ba |
66961 06272 |
Giải tư |
47251 17984 28882 70464 80382 81913 50839 |
Giải năm |
1430 |
Giải sáu |
9074 6280 0738 |
Giải bảy |
213 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6,8 | 0 | | 3,5,6 | 1 | 0,32 | 7,82 | 2 | | 12 | 3 | 0,1,8,9 | 6,7,8 | 4 | | | 5 | 1 | | 6 | 0,1,4,7 | 6 | 7 | 2,4 | 3 | 8 | 0,22,4 | 3 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
03568 |
Giải nhất |
78450 |
Giải nhì |
20109 |
Giải ba |
46057 96707 |
Giải tư |
39199 87325 25441 13422 36646 98387 91379 |
Giải năm |
1476 |
Giải sáu |
7422 0715 9576 |
Giải bảy |
987 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 7,9 | 4 | 1 | 5 | 22,3 | 2 | 22,5 | | 3 | 2 | | 4 | 1,6 | 1,2 | 5 | 0,7 | 4,72 | 6 | 8 | 0,5,82 | 7 | 62,9 | 6 | 8 | 72 | 0,7,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
66616 |
Giải nhất |
51492 |
Giải nhì |
83260 |
Giải ba |
88541 87932 |
Giải tư |
71284 20621 52109 41491 80239 34983 20496 |
Giải năm |
0359 |
Giải sáu |
9487 0186 0924 |
Giải bảy |
496 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 9 | 2,4,9 | 1 | 4,6 | 3,9 | 2 | 1,4 | 8 | 3 | 2,9 | 1,2,8 | 4 | 1 | | 5 | 9 | 1,8,92 | 6 | 0 | 8 | 7 | | | 8 | 3,4,6,7 | 0,3,5 | 9 | 1,2,62 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
04686 |
Giải nhất |
70241 |
Giải nhì |
58799 |
Giải ba |
20850 42895 |
Giải tư |
08578 05881 10698 81847 83944 18392 56254 |
Giải năm |
4117 |
Giải sáu |
6409 3966 3172 |
Giải bảy |
457 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 6,9 | 4,8 | 1 | 7 | 7,9 | 2 | | | 3 | | 4,5 | 4 | 1,4,7 | 9 | 5 | 0,4,7 | 0,6,8 | 6 | 6 | 1,4,5 | 7 | 2,8 | 7,9 | 8 | 1,6 | 0,9 | 9 | 2,5,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|