|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
604858 |
Giải nhất |
98215 |
Giải nhì |
68828 |
Giải ba |
74245 98534 |
Giải tư |
29175 44472 45179 25132 76306 58927 65497 |
Giải năm |
1781 |
Giải sáu |
1916 6078 7990 |
Giải bảy |
339 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,6 | 0,8 | 1 | 5,6 | 3,7 | 2 | 7,8 | | 3 | 2,4,9 | 3 | 4 | 5 | 1,4,7 | 5 | 8 | 0,1 | 6 | | 2,9 | 7 | 2,5,8,9 | 2,5,7 | 8 | 1 | 3,7 | 9 | 0,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
735071 |
Giải nhất |
92800 |
Giải nhì |
72783 |
Giải ba |
15713 50883 |
Giải tư |
11337 05946 44654 95683 92336 54815 20345 |
Giải năm |
0083 |
Giải sáu |
9244 9153 0013 |
Giải bảy |
781 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 7,8 | 1 | 32,5 | | 2 | | 12,5,84 | 3 | 6,7 | 4,5,6 | 4 | 4,5,6 | 1,4 | 5 | 3,4 | 3,4 | 6 | 4 | 3 | 7 | 1 | | 8 | 1,34 | | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
168810 |
Giải nhất |
13447 |
Giải nhì |
02305 |
Giải ba |
75780 67658 |
Giải tư |
29766 43609 92107 64237 82486 37038 97484 |
Giải năm |
7701 |
Giải sáu |
6578 1809 6898 |
Giải bảy |
798 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8 | 0 | 1,5,7,92 | 0 | 1 | 0 | | 2 | | | 3 | 7,8 | 8 | 4 | 7 | 0 | 5 | 8 | 6,8 | 6 | 0,6 | 0,3,4 | 7 | 8 | 3,5,7,92 | 8 | 0,4,6 | 02 | 9 | 82 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
304493 |
Giải nhất |
03445 |
Giải nhì |
40845 |
Giải ba |
49427 67225 |
Giải tư |
54246 85845 65429 53998 75725 53614 66439 |
Giải năm |
8546 |
Giải sáu |
2482 6496 2855 |
Giải bảy |
155 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | 4 | 8 | 2 | 52,7,9 | 5,9 | 3 | 9 | 1 | 4 | 53,62 | 22,43,52 | 5 | 3,52 | 42,9 | 6 | | 2 | 7 | | 9 | 8 | 2 | 2,3 | 9 | 3,6,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
029190 |
Giải nhất |
87557 |
Giải nhì |
44776 |
Giải ba |
20718 87077 |
Giải tư |
22272 28297 10956 72491 35682 47819 53594 |
Giải năm |
2803 |
Giải sáu |
0643 2199 2917 |
Giải bảy |
919 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3 | 8,9 | 1 | 7,8,92 | 7,8 | 2 | | 0,4 | 3 | | 9 | 4 | 3 | | 5 | 6,7 | 5,7 | 6 | | 1,5,7,9 | 7 | 2,6,7 | 1 | 8 | 1,2 | 12,9 | 9 | 0,1,4,7 9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
488472 |
Giải nhất |
26429 |
Giải nhì |
60417 |
Giải ba |
58795 85534 |
Giải tư |
68521 05880 71978 01285 73082 98936 78444 |
Giải năm |
3532 |
Giải sáu |
5307 3548 3364 |
Giải bảy |
344 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,7 | 2 | 1 | 7 | 0,3,7,8 | 2 | 1,9 | | 3 | 2,4,6 | 3,42,6 | 4 | 42,8 | 8,9 | 5 | | 3 | 6 | 4 | 0,1 | 7 | 2,8 | 4,7 | 8 | 0,2,5 | 2 | 9 | 5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
182935 |
Giải nhất |
51294 |
Giải nhì |
86579 |
Giải ba |
16547 85045 |
Giải tư |
52859 63323 25141 67222 39560 54576 25542 |
Giải năm |
5770 |
Giải sáu |
8986 8022 9939 |
Giải bảy |
357 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | | 4 | 1 | | 22,4,6 | 2 | 22,3 | 2 | 3 | 5,9 | 9 | 4 | 1,2,5,7 | 3,4 | 5 | 7,9 | 7,8 | 6 | 0,2 | 4,5 | 7 | 0,6,9 | | 8 | 6 | 3,5,7 | 9 | 4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
036476 |
Giải nhất |
29231 |
Giải nhì |
88546 |
Giải ba |
24503 38550 |
Giải tư |
70867 93352 92995 99659 14960 96845 96748 |
Giải năm |
0022 |
Giải sáu |
6195 6931 3398 |
Giải bảy |
359 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 3 | 32,8 | 1 | | 2,5 | 2 | 2 | 0 | 3 | 12 | | 4 | 5,6,8 | 4,92 | 5 | 0,2,92 | 4,7 | 6 | 0,7 | 6 | 7 | 6 | 4,9 | 8 | 1 | 52 | 9 | 52,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|