|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
238552 |
Giải nhất |
02230 |
Giải nhì |
69359 |
Giải ba |
93328 40218 |
Giải tư |
18992 75657 01906 58780 88293 91927 48166 |
Giải năm |
9958 |
Giải sáu |
2205 0969 8824 |
Giải bảy |
407 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 5,6,7 | | 1 | 8 | 5,9 | 2 | 4,7,8 | 9 | 3 | 0 | 2 | 4 | | 0 | 5 | 2,7,8,9 | 0,6,9 | 6 | 6,9 | 0,2,5 | 7 | | 1,2,5 | 8 | 0 | 5,6 | 9 | 2,3,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
485060 |
Giải nhất |
81628 |
Giải nhì |
90991 |
Giải ba |
78813 86534 |
Giải tư |
74327 26519 60241 85367 21386 17775 70921 |
Giải năm |
0515 |
Giải sáu |
8592 1036 8401 |
Giải bảy |
690 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 1 | 0,2,4,9 | 1 | 3,5,9 | 9 | 2 | 1,7,8 | 1 | 3 | 4,6 | 3 | 4 | 1 | 1,7 | 5 | | 3,7,8 | 6 | 0,7 | 2,6 | 7 | 5,6 | 2 | 8 | 6 | 1 | 9 | 0,1,2 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
080783 |
Giải nhất |
33570 |
Giải nhì |
87467 |
Giải ba |
32724 63650 |
Giải tư |
89913 28000 30578 95933 57818 64063 34057 |
Giải năm |
5345 |
Giải sáu |
1133 5060 5060 |
Giải bảy |
192 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,62,7 | 0 | 0 | | 1 | 3,8 | 9 | 2 | 4 | 1,32,6,8 | 3 | 32,9 | 2 | 4 | 5 | 4 | 5 | 0,7 | | 6 | 02,3,7 | 5,6 | 7 | 0,8 | 1,7 | 8 | 3 | 3 | 9 | 2 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
403421 |
Giải nhất |
10773 |
Giải nhì |
93303 |
Giải ba |
78099 29655 |
Giải tư |
59124 06258 29436 69252 71253 30304 04050 |
Giải năm |
3343 |
Giải sáu |
8492 0703 8043 |
Giải bảy |
416 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 32,4 | 2 | 1 | 6 | 5,9 | 2 | 1,4 | 02,42,5,7 | 3 | 6 | 0,2 | 4 | 32 | 5 | 5 | 02,2,3,5 8 | 1,3 | 6 | | | 7 | 3 | 5 | 8 | | 9 | 9 | 2,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
576832 |
Giải nhất |
95387 |
Giải nhì |
63087 |
Giải ba |
19923 00610 |
Giải tư |
22743 90688 55065 97390 93981 49600 13476 |
Giải năm |
9435 |
Giải sáu |
9545 1345 6773 |
Giải bảy |
178 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,9 | 0 | 0 | 8 | 1 | 0 | 2,3 | 2 | 2,3 | 2,4,7 | 3 | 2,5 | | 4 | 3,52 | 3,42,6 | 5 | | 7 | 6 | 5 | 82 | 7 | 3,6,8 | 7,8 | 8 | 1,72,8 | | 9 | 0 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
345374 |
Giải nhất |
76609 |
Giải nhì |
76002 |
Giải ba |
71799 56830 |
Giải tư |
74803 66743 04705 69265 43631 32239 95596 |
Giải năm |
6341 |
Giải sáu |
6215 3249 0997 |
Giải bảy |
712 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 2,3,5,9 | 3,4 | 1 | 0,2,5 | 0,1 | 2 | | 0,4 | 3 | 0,1,9 | 7 | 4 | 1,3,9 | 0,1,6 | 5 | | 9 | 6 | 5 | 9 | 7 | 4 | | 8 | | 0,3,4,9 | 9 | 6,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|