|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
829053 |
Giải nhất |
17280 |
Giải nhì |
12017 |
Giải ba |
50501 81549 |
Giải tư |
91219 51898 76584 41269 59635 19509 38435 |
Giải năm |
3755 |
Giải sáu |
0327 2677 4332 |
Giải bảy |
654 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,9 | 0 | 1 | 7,9 | 3 | 2 | 7 | 5 | 3 | 2,52 | 5,8 | 4 | 9 | 32,5,7 | 5 | 3,4,5 | | 6 | 9 | 1,2,7 | 7 | 5,7 | 9 | 8 | 0,4 | 0,1,4,6 | 9 | 8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
541460 |
Giải nhất |
59674 |
Giải nhì |
19765 |
Giải ba |
22750 62468 |
Giải tư |
11501 70409 43676 69505 87828 98712 12529 |
Giải năm |
8960 |
Giải sáu |
0920 8620 3748 |
Giải bảy |
891 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5,62 | 0 | 1,5,9 | 0,92 | 1 | 2 | 1 | 2 | 02,8,9 | | 3 | | 7 | 4 | 8 | 0,6 | 5 | 0 | 7 | 6 | 02,5,8 | | 7 | 4,6 | 2,4,6 | 8 | | 0,2 | 9 | 12 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
514438 |
Giải nhất |
14995 |
Giải nhì |
34413 |
Giải ba |
74665 29258 |
Giải tư |
01811 19497 60000 36222 20459 76703 87136 |
Giải năm |
6973 |
Giải sáu |
8552 4652 2527 |
Giải bảy |
663 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,8 | 1 | 1 | 1,3 | 2,52 | 2 | 2,7 | 0,1,6,7 | 3 | 6,8 | | 4 | | 6,9 | 5 | 22,8,9 | 3 | 6 | 3,5 | 2,9 | 7 | 3 | 0,3,5 | 8 | | 5 | 9 | 5,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
153544 |
Giải nhất |
98299 |
Giải nhì |
95093 |
Giải ba |
00403 22325 |
Giải tư |
81751 00956 97896 47486 54008 06910 15535 |
Giải năm |
9584 |
Giải sáu |
1776 3823 1285 |
Giải bảy |
312 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,8 | 5 | 1 | 0,2 | 1 | 2 | 32,5 | 0,22,9 | 3 | 5 | 4,8 | 4 | 4 | 2,3,8 | 5 | 1,6 | 5,7,8,9 | 6 | | | 7 | 6 | 0 | 8 | 4,5,6 | 9 | 9 | 3,6,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
585136 |
Giải nhất |
90578 |
Giải nhì |
36549 |
Giải ba |
59388 38483 |
Giải tư |
86373 07833 38996 73679 09458 96596 89970 |
Giải năm |
2797 |
Giải sáu |
5405 8632 3071 |
Giải bảy |
598 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5 | 7 | 1 | | 3 | 2 | | 3,7,8 | 3 | 2,3,6 | | 4 | 9 | 0 | 5 | 8 | 3,6,92 | 6 | 6 | 9 | 7 | 0,1,3,8 9 | 5,7,8,9 | 8 | 3,8 | 4,7 | 9 | 62,7,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
170307 |
Giải nhất |
59199 |
Giải nhì |
71665 |
Giải ba |
07461 23418 |
Giải tư |
54981 57737 17043 30340 67127 10232 54766 |
Giải năm |
5405 |
Giải sáu |
2236 8176 0970 |
Giải bảy |
241 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 5,7 | 4,6,8 | 1 | 2,8 | 1,3 | 2 | 7 | 4 | 3 | 2,6,7 | | 4 | 0,1,3 | 0,6 | 5 | | 3,6,7 | 6 | 1,5,6 | 0,2,3 | 7 | 0,6 | 1 | 8 | 1 | 9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
146487 |
Giải nhất |
44542 |
Giải nhì |
58226 |
Giải ba |
18794 24703 |
Giải tư |
20896 49934 76214 35033 37425 09348 88245 |
Giải năm |
7271 |
Giải sáu |
5474 8611 4505 |
Giải bảy |
565 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5 | 1,7 | 1 | 1,4 | 4 | 2 | 5,6 | 0,3 | 3 | 3,4 | 1,3,7,9 | 4 | 2,5,8 | 0,2,4,6 | 5 | | 2,9 | 6 | 5 | 8 | 7 | 1,4,8 | 4,7 | 8 | 7 | | 9 | 4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|