|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
926725 |
Giải nhất |
83487 |
Giải nhì |
72510 |
Giải ba |
93932 39126 |
Giải tư |
51261 61985 34644 07808 53504 11797 96142 |
Giải năm |
0582 |
Giải sáu |
4592 9894 7854 |
Giải bảy |
598 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,8 | 6 | 1 | 0,9 | 3,4,8,9 | 2 | 5,6 | | 3 | 2 | 0,4,5,9 | 4 | 2,4 | 2,8 | 5 | 4 | 2 | 6 | 1 | 8,9 | 7 | | 0,9 | 8 | 2,5,7 | 1 | 9 | 2,4,7,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
205383 |
Giải nhất |
01087 |
Giải nhì |
16932 |
Giải ba |
90673 63145 |
Giải tư |
83018 51983 27756 47018 32263 09672 57402 |
Giải năm |
8580 |
Giải sáu |
3939 9956 4204 |
Giải bảy |
844 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,4 | | 1 | 82 | 0,3,4,7 | 2 | | 6,7,82 | 3 | 2,9 | 0,4 | 4 | 2,4,5 | 4 | 5 | 62 | 52 | 6 | 3 | 8 | 7 | 2,3 | 12 | 8 | 0,32,7 | 3 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
973988 |
Giải nhất |
65200 |
Giải nhì |
63888 |
Giải ba |
77976 96600 |
Giải tư |
40420 06407 59442 36880 56072 63211 75029 |
Giải năm |
0789 |
Giải sáu |
5420 2392 4584 |
Giải bảy |
672 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,22,8 | 0 | 02,7 | 1 | 1 | 1 | 4,72,9 | 2 | 02,9 | | 3 | | 8 | 4 | 2 | | 5 | | 7 | 6 | | 0 | 7 | 22,6 | 82,9 | 8 | 0,4,82,9 | 2,8 | 9 | 2,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
577430 |
Giải nhất |
99533 |
Giải nhì |
94483 |
Giải ba |
08904 89025 |
Giải tư |
50790 36146 78830 69852 90203 91135 72984 |
Giải năm |
1667 |
Giải sáu |
9542 7769 6912 |
Giải bảy |
359 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,9 | 0 | 3,4 | | 1 | 2 | 1,4,5 | 2 | 5 | 0,3,8 | 3 | 02,3,5 | 0,8,9 | 4 | 2,6 | 2,3 | 5 | 2,9 | 4 | 6 | 7,9 | 6 | 7 | | | 8 | 3,4 | 5,6 | 9 | 0,4 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
945469 |
Giải nhất |
14021 |
Giải nhì |
69303 |
Giải ba |
85111 35110 |
Giải tư |
27531 65957 07524 49790 56952 59759 93203 |
Giải năm |
7724 |
Giải sáu |
3072 5895 2427 |
Giải bảy |
180 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 32 | 1,2,3 | 1 | 0,1 | 5,7 | 2 | 1,42,7 | 02 | 3 | 1 | 22 | 4 | | 9 | 5 | 2,7,9 | | 6 | 9 | 2,5 | 7 | 2,8 | 7 | 8 | 0 | 5,6 | 9 | 0,5 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
956225 |
Giải nhất |
69145 |
Giải nhì |
71420 |
Giải ba |
02956 47008 |
Giải tư |
87283 38381 83311 18282 99581 14645 22501 |
Giải năm |
5164 |
Giải sáu |
7648 6005 7004 |
Giải bảy |
973 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,4,5,8 | 0,1,82 | 1 | 1 | 8 | 2 | 0,4,5 | 7,8 | 3 | | 0,2,6 | 4 | 52,8 | 0,2,42 | 5 | 6 | 5 | 6 | 4 | | 7 | 3 | 0,4 | 8 | 12,2,3 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|