|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
269193 |
Giải nhất |
66650 |
Giải nhì |
92618 |
Giải ba |
09307 92129 |
Giải tư |
03575 49811 45954 70236 48340 92305 60059 |
Giải năm |
5523 |
Giải sáu |
4103 8900 5232 |
Giải bảy |
993 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5 | 0 | 0,1,3,5 7 | 0,1 | 1 | 1,8 | 3 | 2 | 3,9 | 0,2,92 | 3 | 2,6 | 5 | 4 | 0 | 0,7 | 5 | 0,4,9 | 3 | 6 | | 0 | 7 | 5 | 1 | 8 | | 2,5 | 9 | 32 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
834357 |
Giải nhất |
93257 |
Giải nhì |
06619 |
Giải ba |
15273 95233 |
Giải tư |
05313 18959 47062 28818 77570 13148 30684 |
Giải năm |
7465 |
Giải sáu |
8522 4334 7463 |
Giải bảy |
942 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | | 1 | 3,8,9 | 2,4,6 | 2 | 2 | 1,3,6,7 | 3 | 3,4 | 3,7,8 | 4 | 2,8 | 6 | 5 | 72,9 | | 6 | 2,3,5 | 52 | 7 | 0,3,4 | 1,4 | 8 | 4 | 1,5 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
756040 |
Giải nhất |
52253 |
Giải nhì |
37031 |
Giải ba |
61747 07679 |
Giải tư |
06446 83956 07620 61416 77838 36129 70215 |
Giải năm |
2139 |
Giải sáu |
4789 9845 9981 |
Giải bảy |
315 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4 | 0 | | 3,8 | 1 | 52,6 | | 2 | 02,9 | 5 | 3 | 1,8,9 | | 4 | 0,5,6,7 | 12,4 | 5 | 3,6 | 1,4,5 | 6 | | 4 | 7 | 9 | 3 | 8 | 1,9 | 2,3,7,8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
458480 |
Giải nhất |
85476 |
Giải nhì |
24774 |
Giải ba |
45756 10174 |
Giải tư |
59559 74216 86769 75394 36550 78523 78185 |
Giải năm |
9103 |
Giải sáu |
2567 8202 0642 |
Giải bảy |
176 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 2,3,9 | | 1 | 6 | 0,4 | 2 | 3 | 0,2 | 3 | | 72,9 | 4 | 2 | 8 | 5 | 0,6,9 | 1,5,72 | 6 | 7,9 | 6 | 7 | 42,62 | | 8 | 0,5 | 0,5,6 | 9 | 4 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
600309 |
Giải nhất |
83717 |
Giải nhì |
01692 |
Giải ba |
47076 83810 |
Giải tư |
48141 71739 20989 63693 20716 65722 67890 |
Giải năm |
7121 |
Giải sáu |
8814 7081 3709 |
Giải bảy |
806 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 6,92 | 2,4,8 | 1 | 0,4,6,7 | 2,9 | 2 | 1,2,4 | 9 | 3 | 9 | 1,2 | 4 | 1 | | 5 | | 0,1,7 | 6 | | 1 | 7 | 6 | | 8 | 1,9 | 02,3,8 | 9 | 0,2,3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
834296 |
Giải nhất |
68961 |
Giải nhì |
69727 |
Giải ba |
04880 44729 |
Giải tư |
78000 58516 87469 23488 20968 03485 54039 |
Giải năm |
6356 |
Giải sáu |
2039 3391 9780 |
Giải bảy |
892 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,82 | 0 | 0 | 6,9 | 1 | 6 | 9 | 2 | 7,9 | | 3 | 92 | | 4 | | 8 | 5 | 6,9 | 1,5,9 | 6 | 1,8,9 | 2 | 7 | | 6,8 | 8 | 02,5,8 | 2,32,5,6 | 9 | 1,2,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
711591 |
Giải nhất |
82043 |
Giải nhì |
96181 |
Giải ba |
01504 93414 |
Giải tư |
54561 09270 40505 17720 39719 86583 09228 |
Giải năm |
5333 |
Giải sáu |
8678 5733 3324 |
Giải bảy |
654 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 4,5 | 6,8,9 | 1 | 4,9 | 2 | 2 | 0,2,4,8 | 32,4,8 | 3 | 32 | 0,1,2,5 | 4 | 3 | 0 | 5 | 4 | | 6 | 1 | | 7 | 0,8 | 2,7 | 8 | 1,3 | 1 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|