|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
188377 |
Giải nhất |
80675 |
Giải nhì |
41908 |
Giải ba |
14750 65224 |
Giải tư |
32900 18864 66726 08166 82920 52874 69464 |
Giải năm |
4229 |
Giải sáu |
6432 4419 3447 |
Giải bảy |
518 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5 | 0 | 0,5,8 | | 1 | 8,9 | 3 | 2 | 0,4,6,9 | | 3 | 2 | 2,62,7 | 4 | 7 | 0,7 | 5 | 0 | 2,6 | 6 | 42,6 | 4,7 | 7 | 4,5,7 | 0,1 | 8 | | 1,2 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
255126 |
Giải nhất |
65541 |
Giải nhì |
92065 |
Giải ba |
74448 30537 |
Giải tư |
88531 32693 89623 54275 87467 52333 92840 |
Giải năm |
9775 |
Giải sáu |
2537 4582 1753 |
Giải bảy |
910 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | | 3,4 | 1 | 0 | 8 | 2 | 3,6 | 2,3,5,9 | 3 | 1,3,72,9 | | 4 | 0,1,8 | 6,72 | 5 | 3 | 2 | 6 | 5,7 | 32,6 | 7 | 52 | 4 | 8 | 2 | 3 | 9 | 3 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
867076 |
Giải nhất |
10317 |
Giải nhì |
42068 |
Giải ba |
55498 86259 |
Giải tư |
58317 26527 24860 02798 18607 53148 01986 |
Giải năm |
5411 |
Giải sáu |
8044 9973 4870 |
Giải bảy |
980 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,8 | 0 | 7 | 1 | 1 | 1,72 | | 2 | 7 | 7 | 3 | | 4 | 4 | 4,8 | | 5 | 9 | 7,8 | 6 | 0,8 | 0,12,2 | 7 | 0,3,6 | 4,6,92 | 8 | 0,6 | 5,9 | 9 | 82,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
287057 |
Giải nhất |
00828 |
Giải nhì |
04093 |
Giải ba |
32422 14328 |
Giải tư |
97891 96429 26334 29575 89087 86038 48895 |
Giải năm |
2771 |
Giải sáu |
6683 3236 5399 |
Giải bảy |
317 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 7,9 | 1 | 7 | 2 | 2 | 2,82,9 | 8,9 | 3 | 4,6,8 | 3 | 4 | | 7,8,9 | 5 | 7 | 3 | 6 | | 1,5,8 | 7 | 1,5 | 22,3 | 8 | 3,5,7 | 2,9 | 9 | 1,3,5,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
664552 |
Giải nhất |
82696 |
Giải nhì |
59161 |
Giải ba |
71642 42705 |
Giải tư |
21319 19185 71943 14539 76731 77797 12864 |
Giải năm |
0010 |
Giải sáu |
9962 2398 1229 |
Giải bảy |
396 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5 | 3,6 | 1 | 0,9 | 4,5,6 | 2 | 9 | 4 | 3 | 1,9 | 6 | 4 | 2,3 | 0,8 | 5 | 2 | 92 | 6 | 1,2,4,8 | 9 | 7 | | 6,9 | 8 | 5 | 1,2,3 | 9 | 62,7,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
759570 |
Giải nhất |
34802 |
Giải nhì |
91090 |
Giải ba |
62071 84391 |
Giải tư |
14551 28326 15754 46446 17315 98630 27031 |
Giải năm |
2540 |
Giải sáu |
2694 8674 6421 |
Giải bảy |
407 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7,9 | 0 | 2,7 | 2,3,5,7 9 | 1 | 5 | 0 | 2 | 1,6 | | 3 | 0,1 | 5,7,9 | 4 | 0,6 | 1 | 5 | 1,4,7 | 2,4 | 6 | | 0,5 | 7 | 0,1,4 | | 8 | | | 9 | 0,1,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
405331 |
Giải nhất |
19156 |
Giải nhì |
66482 |
Giải ba |
73176 04781 |
Giải tư |
62338 77724 58312 22241 04185 29483 22229 |
Giải năm |
6973 |
Giải sáu |
9375 3532 9588 |
Giải bảy |
321 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 2,3,4,8 | 1 | 2 | 1,3,8 | 2 | 1,4,9 | 7,8 | 3 | 1,2,8 | 2 | 4 | 1 | 7,8 | 5 | 6 | 5,7 | 6 | | | 7 | 3,5,6 | 3,8 | 8 | 1,2,3,5 8 | 0,2 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|