|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
283401 |
Giải nhất |
06620 |
Giải nhì |
23422 |
Giải ba |
82723 47992 |
Giải tư |
43516 55748 75578 07030 19174 56564 17505 |
Giải năm |
3887 |
Giải sáu |
6898 1024 8688 |
Giải bảy |
936 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | 6 | 2,9 | 2 | 0,2,3,4 | 2,3 | 3 | 0,3,6 | 2,6,7 | 4 | 8 | 0 | 5 | | 1,3 | 6 | 4 | 8 | 7 | 4,8 | 4,7,8,9 | 8 | 7,8 | | 9 | 2,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
809659 |
Giải nhất |
17129 |
Giải nhì |
51977 |
Giải ba |
88992 22570 |
Giải tư |
15785 67747 40323 36484 83704 19161 16176 |
Giải năm |
5809 |
Giải sáu |
4827 4843 1317 |
Giải bảy |
217 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,9 | 6 | 1 | 72 | 9 | 2 | 3,7,9 | 2,42 | 3 | | 0,8 | 4 | 32,7 | 8 | 5 | 9 | 7 | 6 | 1 | 12,2,4,7 | 7 | 0,6,7 | | 8 | 4,5 | 0,2,5 | 9 | 2 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
284048 |
Giải nhất |
52104 |
Giải nhì |
57284 |
Giải ba |
10185 51672 |
Giải tư |
90992 16762 78814 64969 38295 21472 37035 |
Giải năm |
0274 |
Giải sáu |
5458 0639 1989 |
Giải bảy |
708 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,8 | | 1 | 4 | 6,72,9 | 2 | | | 3 | 5,9 | 0,1,7,8 | 4 | 7,8 | 3,8,9 | 5 | 8 | | 6 | 2,9 | 4 | 7 | 22,4 | 0,4,5 | 8 | 4,5,9 | 3,6,8 | 9 | 2,5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
822548 |
Giải nhất |
46981 |
Giải nhì |
35233 |
Giải ba |
39495 93097 |
Giải tư |
10907 73961 78936 18384 28843 92909 83413 |
Giải năm |
5131 |
Giải sáu |
6466 0836 6396 |
Giải bảy |
284 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,9 | 3,6,8 | 1 | 2,3 | 1 | 2 | | 1,3,4 | 3 | 1,3,62 | 82 | 4 | 3,8 | 9 | 5 | | 32,6,9 | 6 | 1,6 | 0,9 | 7 | | 4 | 8 | 1,42 | 0 | 9 | 5,6,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
350573 |
Giải nhất |
26425 |
Giải nhì |
84188 |
Giải ba |
87367 17862 |
Giải tư |
41645 77422 80438 92424 41335 96470 62584 |
Giải năm |
9613 |
Giải sáu |
4431 3750 6659 |
Giải bảy |
291 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | | 3,9 | 1 | 3 | 2,6 | 2 | 2,4,5 | 1,7 | 3 | 1,5,8 | 2,8 | 4 | 5 | 2,3,4 | 5 | 0,8,9 | | 6 | 2,7 | 6 | 7 | 0,3 | 3,5,8 | 8 | 4,8 | 5 | 9 | 1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
735599 |
Giải nhất |
26972 |
Giải nhì |
10701 |
Giải ba |
50640 39791 |
Giải tư |
70189 59020 32155 44497 11273 93149 59643 |
Giải năm |
0682 |
Giải sáu |
3143 5145 4619 |
Giải bảy |
889 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 1 | 0,9 | 1 | 9 | 7,8 | 2 | 0 | 42,7 | 3 | | | 4 | 0,32,5,9 | 4,5,8 | 5 | 5 | | 6 | | 9 | 7 | 2,3 | | 8 | 2,5,92 | 1,4,82,9 | 9 | 1,7,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
078431 |
Giải nhất |
86648 |
Giải nhì |
19612 |
Giải ba |
44782 66547 |
Giải tư |
20893 61945 55131 46092 40230 19843 99566 |
Giải năm |
1955 |
Giải sáu |
0264 8653 6758 |
Giải bảy |
438 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 32 | 1 | 2 | 1,8,9 | 2 | | 4,5,9 | 3 | 0,12,8 | 6 | 4 | 3,5,7,8 | 4,5 | 5 | 3,5,8 | 6 | 6 | 4,6,9 | 4 | 7 | | 3,4,5 | 8 | 2 | 6 | 9 | 2,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|