|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
801201 |
Giải nhất |
89077 |
Giải nhì |
73425 |
Giải ba |
98406 39054 |
Giải tư |
98321 37952 15485 15610 50493 31405 73406 |
Giải năm |
5064 |
Giải sáu |
6939 5394 8868 |
Giải bảy |
246 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,5,62 | 0,2 | 1 | 0,3 | 5 | 2 | 1,5 | 1,9 | 3 | 9 | 5,6,9 | 4 | 6 | 0,2,8 | 5 | 2,4 | 02,4 | 6 | 4,8 | 7 | 7 | 7 | 6 | 8 | 5 | 3 | 9 | 3,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
560961 |
Giải nhất |
21475 |
Giải nhì |
83334 |
Giải ba |
28838 15603 |
Giải tư |
79986 32184 03318 37903 90936 42855 08212 |
Giải năm |
9589 |
Giải sáu |
3020 8647 2023 |
Giải bảy |
264 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 32 | 6 | 1 | 2,8 | 1 | 2 | 0,3 | 02,2,5 | 3 | 4,6,8 | 3,6,8 | 4 | 7 | 5,7 | 5 | 3,5 | 3,8 | 6 | 1,4 | 4 | 7 | 5 | 1,3 | 8 | 4,6,9 | 8 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
274919 |
Giải nhất |
00446 |
Giải nhì |
83002 |
Giải ba |
95569 80906 |
Giải tư |
36537 79142 82667 61929 11885 90757 70584 |
Giải năm |
1890 |
Giải sáu |
6457 4270 7594 |
Giải bảy |
490 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,92 | 0 | 2,6 | | 1 | 9 | 0,4,8 | 2 | 9 | | 3 | 7 | 8,9 | 4 | 2,6 | 8 | 5 | 72 | 0,4 | 6 | 7,9 | 3,52,6 | 7 | 0 | | 8 | 2,4,5 | 1,2,6 | 9 | 02,4 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
387926 |
Giải nhất |
15114 |
Giải nhì |
37548 |
Giải ba |
27869 77191 |
Giải tư |
28509 64616 43508 35498 98132 39312 46537 |
Giải năm |
1712 |
Giải sáu |
6022 8833 8705 |
Giải bảy |
103 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,5,8,9 | 9 | 1 | 22,4,6 | 12,2,3 | 2 | 2,6 | 0,3 | 3 | 2,3,7 | 1 | 4 | 8 | 0 | 5 | | 1,2 | 6 | 9 | 3 | 7 | | 0,4,9 | 8 | 0 | 0,6 | 9 | 1,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
786142 |
Giải nhất |
13548 |
Giải nhì |
77301 |
Giải ba |
36749 19445 |
Giải tư |
48635 75962 03301 77594 91288 43769 46092 |
Giải năm |
6300 |
Giải sáu |
6368 0259 6821 |
Giải bảy |
704 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,12,42 | 02,2 | 1 | | 4,6,9 | 2 | 1 | | 3 | 5 | 02,9 | 4 | 2,5,8,9 | 3,4 | 5 | 9 | | 6 | 2,8,9 | | 7 | | 4,6,8 | 8 | 8 | 4,5,6 | 9 | 2,4 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
122677 |
Giải nhất |
57802 |
Giải nhì |
57172 |
Giải ba |
71003 30523 |
Giải tư |
42525 98130 03303 06289 74889 58658 82237 |
Giải năm |
1847 |
Giải sáu |
4843 3296 5917 |
Giải bảy |
027 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 2,32 | | 1 | 0,7 | 0,7 | 2 | 3,5,7 | 02,2,4 | 3 | 0,7 | | 4 | 3,7 | 2 | 5 | 8 | 9 | 6 | | 1,2,3,4 7 | 7 | 2,7 | 5 | 8 | 92 | 82 | 9 | 6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
715956 |
Giải nhất |
27620 |
Giải nhì |
77233 |
Giải ba |
11806 45102 |
Giải tư |
41354 93507 73003 05264 43163 24187 83083 |
Giải năm |
2270 |
Giải sáu |
2891 1871 7901 |
Giải bảy |
337 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 1,2,3,6 7 | 0,5,7,9 | 1 | | 0 | 2 | 0 | 0,3,6,8 | 3 | 3,7 | 5,6 | 4 | | | 5 | 1,4,6 | 0,5 | 6 | 3,4 | 0,3,8 | 7 | 0,1 | | 8 | 3,7 | | 9 | 1 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
588340 |
Giải nhất |
86904 |
Giải nhì |
18597 |
Giải ba |
14028 59142 |
Giải tư |
82402 84542 92442 70958 61640 51935 14127 |
Giải năm |
0091 |
Giải sáu |
3386 6545 2493 |
Giải bảy |
163 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 2,4 | 9 | 1 | | 0,43 | 2 | 7,8 | 6,9 | 3 | 5 | 0 | 4 | 02,23,5 | 3,4,8 | 5 | 8 | 8 | 6 | 3 | 2,9 | 7 | | 2,5 | 8 | 5,6 | | 9 | 1,3,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|