|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
649362 |
Giải nhất |
06137 |
Giải nhì |
65274 |
Giải ba |
41396 57694 |
Giải tư |
67526 71479 02456 05616 30542 24300 61165 |
Giải năm |
2453 |
Giải sáu |
5550 6525 3940 |
Giải bảy |
171 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5 | 0 | 0 | 7 | 1 | 62 | 4,6 | 2 | 5,6 | 5 | 3 | 7 | 7,9 | 4 | 0,2 | 2,6 | 5 | 0,3,6 | 12,2,5,9 | 6 | 2,5 | 3 | 7 | 1,4,9 | | 8 | | 7 | 9 | 4,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
388324 |
Giải nhất |
10426 |
Giải nhì |
87267 |
Giải ba |
64393 94060 |
Giải tư |
56658 63353 70706 88005 60587 22529 31727 |
Giải năm |
6280 |
Giải sáu |
4688 4756 3107 |
Giải bảy |
472 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 5,6,7 | | 1 | | 7 | 2 | 4,6,7,9 | 5,9 | 3 | | 2 | 4 | 6 | 0 | 5 | 3,6,8 | 0,2,4,5 | 6 | 0,7 | 0,2,6,8 | 7 | 2 | 5,8 | 8 | 0,7,8 | 2 | 9 | 3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
642221 |
Giải nhất |
41170 |
Giải nhì |
34345 |
Giải ba |
78377 44119 |
Giải tư |
28117 65956 43764 41531 69632 99797 54748 |
Giải năm |
6436 |
Giải sáu |
7014 6331 2767 |
Giải bảy |
091 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 2,32,9 | 1 | 4,7,9 | 3 | 2 | 1 | | 3 | 12,2,6 | 1,6,9 | 4 | 5,8 | 4 | 5 | 6 | 3,5 | 6 | 4,7 | 1,6,7,9 | 7 | 0,7 | 4 | 8 | | 1 | 9 | 1,4,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
881601 |
Giải nhất |
83493 |
Giải nhì |
84662 |
Giải ba |
63999 71089 |
Giải tư |
73552 08840 55792 06554 03410 74413 39453 |
Giải năm |
4239 |
Giải sáu |
2059 4658 0790 |
Giải bảy |
655 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0,3 | 5,6,9 | 2 | | 1,5,9 | 3 | 7,9 | 5 | 4 | 0 | 5 | 5 | 2,3,4,5 8,9 | | 6 | 2 | 3 | 7 | | 5 | 8 | 9 | 3,5,8,9 | 9 | 0,2,3,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
112464 |
Giải nhất |
32182 |
Giải nhì |
67428 |
Giải ba |
65963 39887 |
Giải tư |
50602 16280 77092 14327 87314 69710 11893 |
Giải năm |
8683 |
Giải sáu |
5499 4819 7774 |
Giải bảy |
215 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 2 | | 1 | 0,4,5,9 | 0,8,9 | 2 | 7,8 | 6,8,9 | 3 | | 1,6,7 | 4 | | 1 | 5 | | | 6 | 3,4 | 2,8,9 | 7 | 4 | 2 | 8 | 0,2,3,7 | 1,9 | 9 | 2,3,7,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
491475 |
Giải nhất |
41875 |
Giải nhì |
30976 |
Giải ba |
91381 07444 |
Giải tư |
22987 36439 19656 24656 49856 02723 40948 |
Giải năm |
8350 |
Giải sáu |
9511 9629 8864 |
Giải bảy |
682 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1 | 0,1,8 | 1 | 1 | 8 | 2 | 3,9 | 2 | 3 | 9 | 4,6 | 4 | 4,8 | 72 | 5 | 0,63 | 53,7 | 6 | 4 | 8 | 7 | 52,6 | 4 | 8 | 1,2,7 | 2,3 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
124534 |
Giải nhất |
65469 |
Giải nhì |
50452 |
Giải ba |
60626 12987 |
Giải tư |
89604 78110 23155 87150 70496 85259 01894 |
Giải năm |
2249 |
Giải sáu |
8898 7485 4764 |
Giải bảy |
583 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 4,6 | | 1 | 0 | 5 | 2 | 6 | 8 | 3 | 4 | 0,3,6,9 | 4 | 9 | 5,8 | 5 | 0,2,5,9 | 0,2,9 | 6 | 4,9 | 8 | 7 | | 9 | 8 | 3,5,7 | 4,5,6 | 9 | 4,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|