|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
05066 |
Giải nhất |
38656 |
Giải nhì |
05914 |
Giải ba |
88823 04033 |
Giải tư |
87960 37852 22851 43934 83633 75415 46232 |
Giải năm |
4648 |
Giải sáu |
5091 8685 9681 |
Giải bảy |
620 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8 | 0 | | 5,8,9 | 1 | 4,5 | 3,5 | 2 | 0,3 | 2,32 | 3 | 2,32,4 | 1,3 | 4 | 8 | 1,8 | 5 | 1,2,6 | 5,6 | 6 | 0,6 | | 7 | | 4 | 8 | 0,1,5 | | 9 | 1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
31242 |
Giải nhất |
20834 |
Giải nhì |
79692 |
Giải ba |
81052 29344 |
Giải tư |
03513 20179 96547 56190 59763 12158 99333 |
Giải năm |
3031 |
Giải sáu |
9238 0675 9744 |
Giải bảy |
700 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0 | 3,8 | 1 | 3 | 4,5,9 | 2 | | 1,3,6 | 3 | 1,3,4,8 | 3,42 | 4 | 2,42,7 | 7 | 5 | 2,8 | | 6 | 3 | 4 | 7 | 5,9 | 3,5 | 8 | 1 | 7 | 9 | 0,2 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
72916 |
Giải nhất |
10685 |
Giải nhì |
72484 |
Giải ba |
26617 53088 |
Giải tư |
88210 63052 06503 06882 92772 45281 13580 |
Giải năm |
5985 |
Giải sáu |
1553 1440 7020 |
Giải bảy |
080 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,82 | 0 | 3 | 8 | 1 | 0,6,7 | 5,7,8,9 | 2 | 0 | 0,5 | 3 | | 8 | 4 | 0 | 82 | 5 | 2,3 | 1 | 6 | | 1 | 7 | 2 | 8 | 8 | 02,1,2,4 52,8 | | 9 | 2 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
09512 |
Giải nhất |
95720 |
Giải nhì |
14780 |
Giải ba |
82529 49986 |
Giải tư |
60335 68104 11878 47486 65287 87558 09010 |
Giải năm |
5439 |
Giải sáu |
0849 0326 3633 |
Giải bảy |
472 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 4 | | 1 | 0,2 | 1,7 | 2 | 0,6,9 | 3 | 3 | 3,5,9 | 0 | 4 | 92 | 3 | 5 | 8 | 2,82 | 6 | | 8 | 7 | 2,8 | 5,7 | 8 | 0,62,7 | 2,3,42 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
83556 |
Giải nhất |
78328 |
Giải nhì |
59743 |
Giải ba |
43886 23040 |
Giải tư |
77868 55520 94554 90707 84512 95240 89076 |
Giải năm |
3449 |
Giải sáu |
5978 5914 4802 |
Giải bảy |
344 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42 | 0 | 2,7 | | 1 | 2,4,6 | 0,1 | 2 | 0,8 | 4 | 3 | | 1,4,5 | 4 | 02,3,4,9 | | 5 | 4,6 | 1,5,7,8 | 6 | 8 | 0 | 7 | 6,8 | 2,6,7 | 8 | 6 | 4 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
73214 |
Giải nhất |
63071 |
Giải nhì |
60930 |
Giải ba |
55547 39383 |
Giải tư |
42836 15620 67424 99622 31876 98380 18730 |
Giải năm |
2104 |
Giải sáu |
3754 0462 7577 |
Giải bảy |
875 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32,8 | 0 | 4 | 7 | 1 | 4 | 2,6 | 2 | 0,2,4 | 8 | 3 | 02,6 | 0,1,2,5 | 4 | 5,7 | 4,7 | 5 | 4 | 3,7 | 6 | 2 | 4,7 | 7 | 1,5,6,7 | | 8 | 0,3 | | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
21962 |
Giải nhất |
54358 |
Giải nhì |
27007 |
Giải ba |
50258 66740 |
Giải tư |
11201 11161 08384 72872 73940 26510 77115 |
Giải năm |
6284 |
Giải sáu |
9086 3149 6225 |
Giải bảy |
093 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42 | 0 | 1,7 | 0,6 | 1 | 0,5 | 6,7 | 2 | 5 | 9 | 3 | | 82 | 4 | 02,8,9 | 1,2 | 5 | 82 | 8 | 6 | 1,2 | 0 | 7 | 2 | 4,52 | 8 | 42,6 | 4 | 9 | 3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
72084 |
Giải nhất |
72886 |
Giải nhì |
56390 |
Giải ba |
42409 23723 |
Giải tư |
55934 86807 57942 77707 48667 80119 65745 |
Giải năm |
6368 |
Giải sáu |
0781 2332 5026 |
Giải bảy |
831 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 72,9 | 3,8 | 1 | 9 | 3,4 | 2 | 3,6 | 2 | 3 | 1,2,4 | 3,6,8 | 4 | 2,5 | 4 | 5 | | 2,8 | 6 | 4,7,8 | 02,6 | 7 | | 6 | 8 | 1,4,6 | 0,1 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|