|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
449161 |
Giải nhất |
92116 |
Giải nhì |
48613 |
Giải ba |
06059 58469 |
Giải tư |
44280 23772 82926 46632 80135 03265 42493 |
Giải năm |
4085 |
Giải sáu |
4194 3299 5467 |
Giải bảy |
780 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | | 6 | 1 | 3,6 | 3,7 | 2 | 6 | 1,9 | 3 | 2,5 | 8,9 | 4 | | 3,6,8 | 5 | 9 | 1,2 | 6 | 1,5,7,9 | 6 | 7 | 2 | | 8 | 02,4,5 | 5,6,9 | 9 | 3,4,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
938452 |
Giải nhất |
62547 |
Giải nhì |
20384 |
Giải ba |
26741 04193 |
Giải tư |
38387 26079 68937 78146 43835 64937 60591 |
Giải năm |
6850 |
Giải sáu |
6711 5521 4118 |
Giải bảy |
721 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 1,22,4,9 | 1 | 1,8 | 5 | 2 | 12,3 | 2,9 | 3 | 5,72 | 8 | 4 | 1,6,7 | 3 | 5 | 0,2 | 4 | 6 | | 32,4,8 | 7 | 9 | 1 | 8 | 4,7 | 7 | 9 | 1,3 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
594799 |
Giải nhất |
36039 |
Giải nhì |
73204 |
Giải ba |
51427 50987 |
Giải tư |
75688 88202 90916 40176 94221 43971 98464 |
Giải năm |
3053 |
Giải sáu |
0061 0219 4906 |
Giải bảy |
795 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4,6 | 2,6,7 | 1 | 6,9 | 0 | 2 | 1,7 | 5 | 3 | 9 | 0,6 | 4 | | 9 | 5 | 3 | 0,1,7,8 | 6 | 1,4 | 2,8 | 7 | 1,6 | 8 | 8 | 6,7,8 | 1,3,9 | 9 | 5,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
088324 |
Giải nhất |
50991 |
Giải nhì |
37129 |
Giải ba |
39296 47909 |
Giải tư |
59698 92376 50165 28671 83965 74027 56048 |
Giải năm |
6712 |
Giải sáu |
5109 7842 3744 |
Giải bảy |
658 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 92 | 7,9 | 1 | 2 | 1,4 | 2 | 4,7,9 | | 3 | | 2,4 | 4 | 2,4,8 | 62 | 5 | 7,8 | 7,9 | 6 | 52 | 2,5 | 7 | 1,6 | 4,5,9 | 8 | | 02,2 | 9 | 1,6,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
359928 |
Giải nhất |
16086 |
Giải nhì |
69062 |
Giải ba |
46674 43652 |
Giải tư |
17422 74946 97063 92863 41865 32021 01102 |
Giải năm |
7831 |
Giải sáu |
4789 3868 4121 |
Giải bảy |
219 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 22,3 | 1 | 9 | 0,2,5,6 | 2 | 12,2,8 | 62 | 3 | 1 | 7 | 4 | 6 | 6 | 5 | 2 | 4,6,8 | 6 | 2,32,5,6 8 | | 7 | 4 | 2,6 | 8 | 6,9 | 1,8 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
316440 |
Giải nhất |
83021 |
Giải nhì |
71796 |
Giải ba |
93152 12059 |
Giải tư |
26001 80234 42001 40812 92912 69658 21121 |
Giải năm |
3127 |
Giải sáu |
1148 7224 3545 |
Giải bảy |
578 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 12 | 02,22 | 1 | 22 | 12,5 | 2 | 12,4,7 | | 3 | 4 | 2,3 | 4 | 0,5,8 | 4 | 5 | 2,8,9 | 7,9 | 6 | | 2 | 7 | 6,8 | 4,5,7 | 8 | | 5 | 9 | 6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
291441 |
Giải nhất |
24632 |
Giải nhì |
67678 |
Giải ba |
60341 98945 |
Giải tư |
07775 33608 70168 97313 66450 66424 78788 |
Giải năm |
2370 |
Giải sáu |
5148 5828 9048 |
Giải bảy |
866 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 8 | 42 | 1 | 3 | 3 | 2 | 4,8 | 1 | 3 | 2 | 2 | 4 | 12,5,82 | 4,7 | 5 | 0,7 | 6 | 6 | 6,8 | 5 | 7 | 0,5,8 | 0,2,42,6 7,8 | 8 | 8 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|