|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
823688 |
Giải nhất |
12288 |
Giải nhì |
42559 |
Giải ba |
58207 30631 |
Giải tư |
50749 59679 57899 18733 50626 66724 12469 |
Giải năm |
2439 |
Giải sáu |
4538 0038 1328 |
Giải bảy |
363 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 3 | 1 | 3 | | 2 | 4,6,8 | 1,3,6 | 3 | 1,3,82,9 | 2 | 4 | 9 | | 5 | 9 | 2 | 6 | 3,9 | 0 | 7 | 9 | 2,32,82 | 8 | 82 | 3,4,5,6 7,9 | 9 | 9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
215687 |
Giải nhất |
66027 |
Giải nhì |
92948 |
Giải ba |
55362 61033 |
Giải tư |
54015 89824 83492 63162 19684 61100 64475 |
Giải năm |
5428 |
Giải sáu |
9960 4223 2788 |
Giải bảy |
869 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0 | | 1 | 5 | 62,9 | 2 | 3,42,7,8 | 2,3 | 3 | 3 | 22,8 | 4 | 8 | 1,7 | 5 | | | 6 | 0,22,9 | 2,8 | 7 | 5 | 2,4,8 | 8 | 4,7,8 | 6 | 9 | 2 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
701515 |
Giải nhất |
54769 |
Giải nhì |
12923 |
Giải ba |
34472 64877 |
Giải tư |
74848 26520 49941 91314 39434 17509 14628 |
Giải năm |
1859 |
Giải sáu |
9747 3871 7338 |
Giải bảy |
946 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 9 | 4,7 | 1 | 4,5 | 7 | 2 | 0,3,8 | 2 | 3 | 4,8 | 1,3 | 4 | 1,6,7,8 | 1 | 5 | 9 | 4,7 | 6 | 9 | 4,7 | 7 | 1,2,6,7 | 2,3,4 | 8 | | 0,5,6 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
941050 |
Giải nhất |
48651 |
Giải nhì |
26809 |
Giải ba |
18735 58464 |
Giải tư |
04108 07508 71891 81816 05125 29866 16881 |
Giải năm |
8396 |
Giải sáu |
1234 1802 6832 |
Giải bảy |
999 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,2,82,9 | 0,5,8,9 | 1 | 6 | 0,3 | 2 | 5 | | 3 | 2,4,5 | 3,6 | 4 | | 2,3 | 5 | 0,1 | 1,6,9 | 6 | 4,6 | | 7 | | 02 | 8 | 1 | 0,9 | 9 | 1,6,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
407786 |
Giải nhất |
09957 |
Giải nhì |
01020 |
Giải ba |
89393 06433 |
Giải tư |
63499 96605 32459 62663 81806 08675 89167 |
Giải năm |
7065 |
Giải sáu |
7426 7203 1289 |
Giải bảy |
860 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 3,5,6 | 5 | 1 | | | 2 | 0,6 | 0,3,6,9 | 3 | 3 | | 4 | | 0,6,7 | 5 | 1,7,9 | 0,2,8 | 6 | 0,3,5,7 | 5,6 | 7 | 5 | | 8 | 6,9 | 5,8,9 | 9 | 3,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
066629 |
Giải nhất |
27879 |
Giải nhì |
63337 |
Giải ba |
13238 42008 |
Giải tư |
40253 54378 49871 38183 51887 50619 39763 |
Giải năm |
8332 |
Giải sáu |
4448 8736 5776 |
Giải bảy |
495 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 7 | 1 | 9 | 3 | 2 | 9 | 5,6,8 | 3 | 2,62,7,8 | | 4 | 8 | 9 | 5 | 3 | 32,7 | 6 | 3 | 3,8 | 7 | 1,6,8,9 | 0,3,4,7 | 8 | 3,7 | 1,2,7 | 9 | 5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
274836 |
Giải nhất |
73446 |
Giải nhì |
02781 |
Giải ba |
81382 11091 |
Giải tư |
99343 32537 28461 05295 42573 81622 99660 |
Giải năm |
4337 |
Giải sáu |
8217 3159 3163 |
Giải bảy |
416 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 6,8,9 | 1 | 6,7 | 2,8 | 2 | 2,6 | 4,6,7 | 3 | 6,72 | | 4 | 3,6 | 9 | 5 | 9 | 1,2,3,4 | 6 | 0,1,3 | 1,32 | 7 | 3 | | 8 | 1,2 | 5 | 9 | 1,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|