|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
697657 |
Giải nhất |
23006 |
Giải nhì |
82728 |
Giải ba |
81359 41358 |
Giải tư |
17244 39076 43089 93564 86102 66321 81805 |
Giải năm |
3518 |
Giải sáu |
0249 9601 7039 |
Giải bảy |
632 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,3,5 6 | 0,2 | 1 | 8 | 0,3 | 2 | 1,8 | 0 | 3 | 2,9 | 4,6 | 4 | 4,9 | 0 | 5 | 7,8,9 | 0,7 | 6 | 4 | 5 | 7 | 6 | 1,2,5 | 8 | 9 | 3,4,5,8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
249254 |
Giải nhất |
29569 |
Giải nhì |
73667 |
Giải ba |
37769 61535 |
Giải tư |
98342 30843 13318 50298 29516 60484 96926 |
Giải năm |
8391 |
Giải sáu |
6608 9378 9038 |
Giải bảy |
941 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 4,9 | 1 | 6,8 | 4 | 2 | 6 | 4 | 3 | 5,8 | 5,8 | 4 | 1,2,3 | 3 | 5 | 4 | 1,2 | 6 | 72,92 | 62 | 7 | 8 | 0,1,3,7 9 | 8 | 4 | 62 | 9 | 1,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
979282 |
Giải nhất |
23832 |
Giải nhì |
14031 |
Giải ba |
05344 85779 |
Giải tư |
66053 52702 35511 72839 61962 02753 85412 |
Giải năm |
4510 |
Giải sáu |
5209 7404 2721 |
Giải bảy |
524 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,4,92 | 1,2,3 | 1 | 0,1,2 | 0,1,3,6 8 | 2 | 1,4 | 52 | 3 | 1,2,9 | 0,2,4 | 4 | 4 | | 5 | 32 | | 6 | 2 | | 7 | 9 | | 8 | 2 | 02,3,7 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
885534 |
Giải nhất |
76051 |
Giải nhì |
65481 |
Giải ba |
54698 50613 |
Giải tư |
77423 02390 00833 08319 12013 01085 28593 |
Giải năm |
5101 |
Giải sáu |
4625 5949 4688 |
Giải bảy |
575 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1 | 0,5,8 | 1 | 32,9 | 2 | 2 | 2,3,5 | 12,2,3,9 | 3 | 3,4 | 3 | 4 | 9 | 2,7,8 | 5 | 1 | | 6 | | | 7 | 5 | 8,9 | 8 | 1,5,8 | 1,4 | 9 | 0,3,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
598797 |
Giải nhất |
97955 |
Giải nhì |
21416 |
Giải ba |
86512 78212 |
Giải tư |
11373 21029 72903 92778 17292 34601 02095 |
Giải năm |
0049 |
Giải sáu |
6832 1233 4164 |
Giải bảy |
863 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3 | 0 | 1 | 22,6 | 12,3,9 | 2 | 9 | 0,3,6,7 | 3 | 2,3 | 6 | 4 | 9 | 5,9 | 5 | 5 | 1 | 6 | 3,4 | 92 | 7 | 3,8 | 7 | 8 | | 2,4 | 9 | 2,5,72 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
368303 |
Giải nhất |
16608 |
Giải nhì |
20803 |
Giải ba |
95237 51707 |
Giải tư |
33767 59456 14447 12105 24121 97496 95868 |
Giải năm |
4533 |
Giải sáu |
7301 4313 2894 |
Giải bảy |
259 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,32,5,7 8 | 0,2 | 1 | 3 | 9 | 2 | 1 | 02,1,3 | 3 | 3,7 | 9 | 4 | 7 | 0 | 5 | 6,9 | 5,9 | 6 | 7,8 | 0,3,4,6 | 7 | | 0,6 | 8 | | 5 | 9 | 2,4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|