|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
486004 |
Giải nhất |
55814 |
Giải nhì |
49238 |
Giải ba |
30715 42209 |
Giải tư |
11872 22368 42211 55285 27886 70391 15332 |
Giải năm |
0173 |
Giải sáu |
5170 0545 4439 |
Giải bảy |
665 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,9 | 1,9 | 1 | 1,4,5 | 3,7,8 | 2 | | 7 | 3 | 2,8,9 | 0,1 | 4 | 5 | 1,4,6,8 | 5 | | 8 | 6 | 5,8 | | 7 | 0,2,3 | 3,6 | 8 | 2,5,6 | 0,3 | 9 | 1 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
774831 |
Giải nhất |
98485 |
Giải nhì |
28488 |
Giải ba |
34561 95543 |
Giải tư |
53810 94747 05626 77888 03963 96771 76879 |
Giải năm |
3928 |
Giải sáu |
3103 4374 9844 |
Giải bảy |
598 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3 | 3,6,7 | 1 | 0 | | 2 | 6,8 | 0,4,6 | 3 | 1 | 4,7 | 4 | 3,4,7 | 8 | 5 | | 2 | 6 | 1,3,8 | 4 | 7 | 1,4,9 | 2,6,82,9 | 8 | 5,82 | 7 | 9 | 8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
723563 |
Giải nhất |
54443 |
Giải nhì |
07374 |
Giải ba |
24021 04502 |
Giải tư |
81471 15669 88138 14827 64136 93809 48799 |
Giải năm |
0130 |
Giải sáu |
9828 7945 3415 |
Giải bảy |
708 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,8,9 | 2,7 | 1 | 5 | 0 | 2 | 1,7,8 | 42,6 | 3 | 0,6,8 | 7 | 4 | 32,5 | 1,4 | 5 | | 3 | 6 | 3,9 | 2 | 7 | 1,4 | 0,2,3 | 8 | | 0,6,9 | 9 | 9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
703110 |
Giải nhất |
78080 |
Giải nhì |
91684 |
Giải ba |
57649 91090 |
Giải tư |
08770 07882 36434 70835 13955 45691 84465 |
Giải năm |
4249 |
Giải sáu |
3208 3249 1908 |
Giải bảy |
539 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8,9 | 0 | 82 | 9 | 1 | 0 | 8 | 2 | | 8 | 3 | 4,5,9 | 3,8 | 4 | 93 | 3,5,6 | 5 | 5 | | 6 | 5 | | 7 | 0 | 02 | 8 | 0,2,3,4 | 3,43 | 9 | 0,1 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
836269 |
Giải nhất |
40777 |
Giải nhì |
38445 |
Giải ba |
81424 84726 |
Giải tư |
27995 98482 39183 89385 26298 20071 03709 |
Giải năm |
8328 |
Giải sáu |
0180 9520 7629 |
Giải bảy |
896 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,82 | 0 | 9 | 7 | 1 | | 8 | 2 | 0,4,6,8 9 | 8 | 3 | | 2 | 4 | 5 | 4,8,9 | 5 | | 2,9 | 6 | 9 | 7 | 7 | 1,7 | 2,9 | 8 | 02,2,3,5 | 0,2,6 | 9 | 5,6,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
798042 |
Giải nhất |
47432 |
Giải nhì |
68044 |
Giải ba |
78140 86278 |
Giải tư |
04143 85996 11570 24913 78768 91722 74277 |
Giải năm |
8287 |
Giải sáu |
2474 3781 7924 |
Giải bảy |
853 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 3 | 8 | 1 | 3 | 2,3,4 | 2 | 2,4 | 0,1,4,5 | 3 | 2 | 2,4,7 | 4 | 0,2,3,4 | | 5 | 3 | 9 | 6 | 8 | 7,8 | 7 | 0,4,7,8 | 6,7 | 8 | 1,7 | | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
100719 |
Giải nhất |
39920 |
Giải nhì |
76412 |
Giải ba |
31203 19062 |
Giải tư |
87924 25216 85762 82115 88768 24109 55183 |
Giải năm |
0424 |
Giải sáu |
9245 7980 3026 |
Giải bảy |
285 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 3,9 | 1 | 1 | 1,2,5,6 9 | 1,62 | 2 | 0,42,6 | 0,8 | 3 | | 22 | 4 | 5 | 1,4,8 | 5 | | 1,2 | 6 | 22,8 | | 7 | | 6 | 8 | 0,3,5 | 0,1 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|