|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
03568 |
Giải nhất |
78450 |
Giải nhì |
20109 |
Giải ba |
46057 96707 |
Giải tư |
39199 87325 25441 13422 36646 98387 91379 |
Giải năm |
1476 |
Giải sáu |
7422 0715 9576 |
Giải bảy |
987 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 7,9 | 4 | 1 | 5 | 22,3 | 2 | 22,5 | | 3 | 2 | | 4 | 1,6 | 1,2 | 5 | 0,7 | 4,72 | 6 | 8 | 0,5,82 | 7 | 62,9 | 6 | 8 | 72 | 0,7,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
66616 |
Giải nhất |
51492 |
Giải nhì |
83260 |
Giải ba |
88541 87932 |
Giải tư |
71284 20621 52109 41491 80239 34983 20496 |
Giải năm |
0359 |
Giải sáu |
9487 0186 0924 |
Giải bảy |
496 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 9 | 2,4,9 | 1 | 4,6 | 3,9 | 2 | 1,4 | 8 | 3 | 2,9 | 1,2,8 | 4 | 1 | | 5 | 9 | 1,8,92 | 6 | 0 | 8 | 7 | | | 8 | 3,4,6,7 | 0,3,5 | 9 | 1,2,62 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
04686 |
Giải nhất |
70241 |
Giải nhì |
58799 |
Giải ba |
20850 42895 |
Giải tư |
08578 05881 10698 81847 83944 18392 56254 |
Giải năm |
4117 |
Giải sáu |
6409 3966 3172 |
Giải bảy |
457 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 6,9 | 4,8 | 1 | 7 | 7,9 | 2 | | | 3 | | 4,5 | 4 | 1,4,7 | 9 | 5 | 0,4,7 | 0,6,8 | 6 | 6 | 1,4,5 | 7 | 2,8 | 7,9 | 8 | 1,6 | 0,9 | 9 | 2,5,8,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
13642 |
Giải nhất |
33804 |
Giải nhì |
85039 |
Giải ba |
79403 50408 |
Giải tư |
36579 23815 10056 61256 62892 54671 69726 |
Giải năm |
5557 |
Giải sáu |
8075 8854 8986 |
Giải bảy |
386 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,8 | 7 | 1 | 5 | 4,9 | 2 | 6 | 0,3 | 3 | 3,9 | 0,5 | 4 | 2 | 1,7 | 5 | 4,62,7 | 2,52,82 | 6 | | 5 | 7 | 1,5,9 | 0 | 8 | 62 | 3,7 | 9 | 2 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
18169 |
Giải nhất |
67376 |
Giải nhì |
72683 |
Giải ba |
64615 00949 |
Giải tư |
71551 03053 41970 29755 27120 21406 50722 |
Giải năm |
0372 |
Giải sáu |
7728 4496 1252 |
Giải bảy |
782 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 6 | 5 | 1 | 5 | 2,5,7,8 | 2 | 0,2,8 | 5,8 | 3 | 4 | 3 | 4 | 9 | 1,5 | 5 | 1,2,3,5 | 0,7,9 | 6 | 9 | | 7 | 0,2,6 | 2 | 8 | 2,3 | 4,6 | 9 | 6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
573137 |
Giải nhất |
45847 |
Giải nhì |
98972 |
Giải ba |
16503 87046 |
Giải tư |
38978 14104 20010 14890 41761 05181 44686 |
Giải năm |
0358 |
Giải sáu |
4833 0595 1017 |
Giải bảy |
621 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | 3,4 | 2,6,8 | 1 | 0,7 | 7 | 2 | 0,1 | 0,3 | 3 | 3,7 | 0 | 4 | 6,7 | 9 | 5 | 8 | 4,8 | 6 | 1 | 1,3,4 | 7 | 2,8 | 5,7 | 8 | 1,6 | | 9 | 0,5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
940713 |
Giải nhất |
51521 |
Giải nhì |
13098 |
Giải ba |
15934 08340 |
Giải tư |
77369 24526 56914 25290 12483 11286 25211 |
Giải năm |
1046 |
Giải sáu |
2757 7429 9804 |
Giải bảy |
235 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 4 | 1,2 | 1 | 1,3,4 | | 2 | 1,6,9 | 1,8 | 3 | 4,5 | 0,1,3,4 | 4 | 0,4,6 | 3 | 5 | 7 | 2,4,8 | 6 | 9 | 5 | 7 | | 9 | 8 | 3,6 | 2,6 | 9 | 0,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
65794 |
Giải nhất |
43481 |
Giải nhì |
90546 |
Giải ba |
19554 39362 |
Giải tư |
53374 64554 23135 09514 85160 37917 06075 |
Giải năm |
6690 |
Giải sáu |
8984 0212 5808 |
Giải bảy |
316 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 8 | 8 | 1 | 2,4,6,7 | 1,6 | 2 | | | 3 | 5 | 1,52,7,8 9 | 4 | 6 | 3,7 | 5 | 42 | 1,4 | 6 | 0,2,7 | 1,6 | 7 | 4,5 | 0 | 8 | 1,4 | | 9 | 0,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|