|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
52043 |
Giải nhất |
69582 |
Giải nhì |
49202 |
Giải ba |
61533 63778 |
Giải tư |
83820 71232 70970 71181 60914 65378 77364 |
Giải năm |
1639 |
Giải sáu |
7644 1792 8128 |
Giải bảy |
648 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 2 | 8 | 1 | 4 | 0,3,7,8 9 | 2 | 0,8 | 3,4 | 3 | 2,3,9 | 1,4,6 | 4 | 3,4,8 | | 5 | | | 6 | 4 | | 7 | 0,2,82 | 2,4,72 | 8 | 1,2 | 3 | 9 | 2 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
41320 |
Giải nhất |
68782 |
Giải nhì |
24441 |
Giải ba |
38303 55328 |
Giải tư |
73961 45740 02149 67300 33092 22045 64405 |
Giải năm |
2706 |
Giải sáu |
5620 9853 0583 |
Giải bảy |
199 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,4 | 0 | 0,3,5,6 | 4,6 | 1 | | 8,9 | 2 | 02,8 | 0,5,8,9 | 3 | | | 4 | 0,1,5,9 | 0,4 | 5 | 3 | 0 | 6 | 1 | | 7 | | 2 | 8 | 2,3 | 4,9 | 9 | 2,3,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
95922 |
Giải nhất |
59671 |
Giải nhì |
34478 |
Giải ba |
87509 30134 |
Giải tư |
41004 87102 29009 27250 32770 40994 45727 |
Giải năm |
5430 |
Giải sáu |
1701 8799 8258 |
Giải bảy |
426 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | 1,2,4,92 | 0,7 | 1 | | 0,2 | 2 | 2,6,7 | 7 | 3 | 0,4 | 0,3,9 | 4 | | | 5 | 0,8 | 2 | 6 | | 2 | 7 | 0,1,3,8 | 5,7 | 8 | | 02,9 | 9 | 4,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
51626 |
Giải nhất |
58750 |
Giải nhì |
70631 |
Giải ba |
40150 53909 |
Giải tư |
46866 34497 98791 91676 40496 44313 50386 |
Giải năm |
4975 |
Giải sáu |
3280 4348 8842 |
Giải bảy |
445 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,8 | 0 | 9 | 3,9 | 1 | 3,4 | 4 | 2 | 6 | 1 | 3 | 1 | 1 | 4 | 2,5,8 | 4,7 | 5 | 02 | 2,6,7,8 9 | 6 | 6 | 9 | 7 | 5,6 | 4 | 8 | 0,6 | 0 | 9 | 1,6,7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
25334 |
Giải nhất |
93714 |
Giải nhì |
20241 |
Giải ba |
14382 94610 |
Giải tư |
34535 08584 27661 79167 49569 22805 46838 |
Giải năm |
1580 |
Giải sáu |
4777 6540 2124 |
Giải bảy |
993 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,8 | 0 | 5 | 4,6 | 1 | 0,4 | 8 | 2 | 3,4 | 2,9 | 3 | 4,5,8 | 1,2,3,8 | 4 | 0,1 | 0,3 | 5 | | | 6 | 1,7,9 | 6,7 | 7 | 7 | 3 | 8 | 0,2,4 | 6 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
82159 |
Giải nhất |
34529 |
Giải nhì |
48349 |
Giải ba |
26481 00106 |
Giải tư |
56566 96599 50304 56869 86763 67457 43848 |
Giải năm |
1040 |
Giải sáu |
8456 8462 3306 |
Giải bảy |
720 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 4,62 | 8 | 1 | 3 | 6 | 2 | 0,9 | 1,6 | 3 | | 0 | 4 | 0,8,9 | | 5 | 6,7,9 | 02,5,6 | 6 | 2,3,6,9 | 5 | 7 | | 4 | 8 | 1 | 2,4,5,6 9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|