|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
70375 |
Giải nhất |
50176 |
Giải nhì |
62396 |
Giải ba |
76718 21090 |
Giải tư |
52529 69866 22693 50796 28198 71388 48712 |
Giải năm |
0517 |
Giải sáu |
7738 1385 8864 |
Giải bảy |
514 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | | | 1 | 2,4,7,8 | 1 | 2 | 9 | 9 | 3 | 8 | 1,6 | 4 | | 7,8 | 5 | | 6,7,92 | 6 | 0,4,6 | 1 | 7 | 5,6 | 1,3,8,9 | 8 | 5,8 | 2 | 9 | 0,3,62,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
46086 |
Giải nhất |
19899 |
Giải nhì |
29645 |
Giải ba |
70588 72224 |
Giải tư |
99776 97080 79652 87167 26165 83809 76167 |
Giải năm |
2040 |
Giải sáu |
3970 9243 4069 |
Giải bảy |
644 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | 9 | | 1 | 5 | 5 | 2 | 4 | 4 | 3 | | 2,4 | 4 | 0,3,4,5 | 1,4,6 | 5 | 2 | 7,8 | 6 | 5,72,9 | 62 | 7 | 0,6 | 8 | 8 | 0,6,8 | 0,6,9 | 9 | 9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
13867 |
Giải nhất |
07951 |
Giải nhì |
75861 |
Giải ba |
58604 29123 |
Giải tư |
52795 96700 94153 53928 07636 79145 32747 |
Giải năm |
3209 |
Giải sáu |
9344 6569 1729 |
Giải bảy |
527 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4,9 | 5,6 | 1 | 7 | | 2 | 3,7,8,9 | 2,5 | 3 | 6 | 0,4 | 4 | 4,5,7 | 4,9 | 5 | 1,3 | 3 | 6 | 1,7,9 | 1,2,4,6 | 7 | | 2 | 8 | | 0,2,6 | 9 | 5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
47773 |
Giải nhất |
11739 |
Giải nhì |
35876 |
Giải ba |
79705 87902 |
Giải tư |
44080 16959 79074 30029 64101 65155 26307 |
Giải năm |
5861 |
Giải sáu |
0009 9705 6482 |
Giải bảy |
314 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,2,52,7 9 | 0,6 | 1 | 4 | 0,8 | 2 | 9 | 7 | 3 | 9 | 1,4,7 | 4 | 4 | 02,5 | 5 | 5,9 | 7 | 6 | 1 | 0 | 7 | 3,4,6 | | 8 | 0,2 | 0,2,3,5 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
32925 |
Giải nhất |
96666 |
Giải nhì |
53098 |
Giải ba |
20531 87560 |
Giải tư |
46154 91523 66801 56012 52434 63886 36707 |
Giải năm |
4223 |
Giải sáu |
7808 5319 7977 |
Giải bảy |
486 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 1,7,8 | 0,3 | 1 | 2,9 | 1 | 2 | 32,5 | 22 | 3 | 1,4 | 3,5 | 4 | | 2 | 5 | 4 | 6,82 | 6 | 02,6 | 0,7 | 7 | 7 | 0,9 | 8 | 62 | 1 | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
13467 |
Giải nhất |
61324 |
Giải nhì |
95246 |
Giải ba |
03559 51333 |
Giải tư |
00233 16203 57998 79911 50548 19844 09364 |
Giải năm |
0937 |
Giải sáu |
9780 0960 1505 |
Giải bảy |
684 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 3,5 | 1 | 1 | 1 | | 2 | 4 | 0,32 | 3 | 32,7 | 2,4,6,8 | 4 | 4,6,8 | 0 | 5 | 9 | 4 | 6 | 0,4,7 | 3,6 | 7 | | 4,92 | 8 | 0,4 | 5 | 9 | 82 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
09469 |
Giải nhất |
55620 |
Giải nhì |
74746 |
Giải ba |
03030 42832 |
Giải tư |
21781 39769 85819 39803 90772 58559 89189 |
Giải năm |
8276 |
Giải sáu |
6445 0695 7693 |
Giải bảy |
823 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 3 | 6,8 | 1 | 9 | 3,7 | 2 | 0,3 | 0,2,9 | 3 | 0,2 | | 4 | 5,6 | 4,9 | 5 | 9 | 4,7 | 6 | 1,92 | | 7 | 2,6 | | 8 | 1,9 | 1,5,62,8 | 9 | 3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|