|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
792524 |
Giải nhất |
94312 |
Giải nhì |
10743 |
Giải ba |
04440 30541 |
Giải tư |
89196 67550 90105 28003 28503 52545 38285 |
Giải năm |
1940 |
Giải sáu |
1569 8177 2040 |
Giải bảy |
643 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 43,5,6 | 0 | 32,5 | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 4 | 02,42 | 3 | | 2 | 4 | 03,1,32,5 | 0,4,8 | 5 | 0 | 9 | 6 | 0,9 | 7 | 7 | 7 | | 8 | 5 | 6 | 9 | 6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
316680 |
Giải nhất |
22287 |
Giải nhì |
76091 |
Giải ba |
74461 47732 |
Giải tư |
09141 91881 38698 37762 96725 52102 47120 |
Giải năm |
7519 |
Giải sáu |
3698 3631 5400 |
Giải bảy |
962 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,8 | 0 | 0,2,7 | 3,4,6,8 9 | 1 | 9 | 0,3,62 | 2 | 0,5 | | 3 | 1,2 | | 4 | 1 | 2 | 5 | | | 6 | 1,22 | 0,8 | 7 | | 92 | 8 | 0,1,7 | 1 | 9 | 1,82 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
973573 |
Giải nhất |
68679 |
Giải nhì |
07674 |
Giải ba |
92165 58822 |
Giải tư |
59770 51942 27882 41144 62445 26594 29211 |
Giải năm |
6988 |
Giải sáu |
7014 2867 4869 |
Giải bảy |
643 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 1,9 | 1 | 1,4 | 2,4,8 | 2 | 2 | 4,7 | 3 | | 1,4,7,9 | 4 | 2,3,4,5 | 4,6 | 5 | | | 6 | 5,7,9 | 6 | 7 | 0,3,4,9 | 8 | 8 | 2,8 | 6,7 | 9 | 1,4 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
413800 |
Giải nhất |
91283 |
Giải nhì |
53549 |
Giải ba |
53414 86536 |
Giải tư |
14483 39015 67824 91811 96651 46405 23921 |
Giải năm |
8029 |
Giải sáu |
1705 9390 4904 |
Giải bảy |
398 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,4,52 | 1,2,5 | 1 | 1,4,5 | | 2 | 1,4,9 | 82 | 3 | 6 | 0,1,2 | 4 | 9 | 02,1 | 5 | 1 | 3 | 6 | | 8 | 7 | | 9 | 8 | 32,7 | 2,4 | 9 | 0,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
256677 |
Giải nhất |
83954 |
Giải nhì |
58939 |
Giải ba |
29066 07082 |
Giải tư |
55244 09708 57748 95153 36173 94822 76709 |
Giải năm |
8518 |
Giải sáu |
8703 0105 0775 |
Giải bảy |
842 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,5,8,9 | | 1 | 0,8 | 2,4,8 | 2 | 2 | 0,5,7 | 3 | 9 | 4,5 | 4 | 2,4,8 | 0,7 | 5 | 3,4 | 6 | 6 | 6 | 7 | 7 | 3,5,7 | 0,1,4 | 8 | 2 | 0,3 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
670163 |
Giải nhất |
17645 |
Giải nhì |
84340 |
Giải ba |
69883 04515 |
Giải tư |
49464 87076 07785 73896 92340 09057 95378 |
Giải năm |
5725 |
Giải sáu |
5077 2244 1846 |
Giải bảy |
743 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | | | 1 | 5 | | 2 | 52 | 4,6,8 | 3 | | 4,6 | 4 | 02,3,4,5 6 | 1,22,4,8 | 5 | 7 | 4,7,9 | 6 | 3,4 | 5,7 | 7 | 6,7,8 | 7 | 8 | 3,5 | | 9 | 6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
729333 |
Giải nhất |
66615 |
Giải nhì |
15978 |
Giải ba |
68648 09810 |
Giải tư |
42091 37798 26478 40568 36314 88712 41613 |
Giải năm |
8993 |
Giải sáu |
1145 2624 2919 |
Giải bảy |
582 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 6,9 | 1 | 0,2,3,4 5,9 | 1,8 | 2 | 4 | 1,3,9 | 3 | 3 | 1,2 | 4 | 5,8 | 1,4 | 5 | | | 6 | 1,8 | | 7 | 82 | 4,6,72,9 | 8 | 2 | 1 | 9 | 1,3,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
145744 |
Giải nhất |
55298 |
Giải nhì |
02960 |
Giải ba |
63934 17874 |
Giải tư |
44027 25487 54631 60595 57346 93298 80949 |
Giải năm |
7511 |
Giải sáu |
8763 4826 9012 |
Giải bảy |
575 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 1,32 | 1 | 1,2 | 1 | 2 | 6,7 | 6 | 3 | 12,4 | 3,4,7 | 4 | 4,6,9 | 7,9 | 5 | | 2,4 | 6 | 0,3 | 2,8 | 7 | 4,5 | 92 | 8 | 7 | 4 | 9 | 5,82 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|