|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
01945 |
Giải nhất |
46167 |
Giải nhì |
15718 |
Giải ba |
09279 39460 |
Giải tư |
33951 20891 41492 27221 17921 85027 03197 |
Giải năm |
7457 |
Giải sáu |
4996 8597 9094 |
Giải bảy |
502 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2 | 22,5,9 | 1 | 8 | 0,9 | 2 | 12,7 | | 3 | | 9 | 4 | 5 | 4,8 | 5 | 1,7 | 9 | 6 | 0,7 | 2,5,6,92 | 7 | 9 | 1 | 8 | 5 | 7 | 9 | 1,2,4,6 72 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
91639 |
Giải nhất |
94926 |
Giải nhì |
45293 |
Giải ba |
99880 91127 |
Giải tư |
12897 01587 94435 54302 80052 52090 08389 |
Giải năm |
8248 |
Giải sáu |
6764 3573 8828 |
Giải bảy |
775 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,92 | 0 | 2 | | 1 | | 0,5 | 2 | 6,7,8 | 7,9 | 3 | 5,9 | 6 | 4 | 8 | 3,7 | 5 | 2 | 2 | 6 | 4 | 2,8,9 | 7 | 3,5 | 2,4 | 8 | 0,7,9 | 3,8 | 9 | 02,3,7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
11354 |
Giải nhất |
07864 |
Giải nhì |
93296 |
Giải ba |
54311 52404 |
Giải tư |
46950 60098 40836 53764 32889 97361 34066 |
Giải năm |
0159 |
Giải sáu |
7813 3015 7098 |
Giải bảy |
331 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4 | 1,3,6 | 1 | 1,3,5 | | 2 | | 1 | 3 | 1,6 | 0,5,62 | 4 | | 1 | 5 | 0,4,9 | 3,6,9 | 6 | 1,42,6 | | 7 | | 8,92 | 8 | 8,9 | 5,8 | 9 | 6,82 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
32375 |
Giải nhất |
46680 |
Giải nhì |
00502 |
Giải ba |
49660 85500 |
Giải tư |
99885 73127 24351 36635 08070 40780 54786 |
Giải năm |
2544 |
Giải sáu |
8688 7911 3585 |
Giải bảy |
547 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7,82 | 0 | 0,2 | 1,5 | 1 | 1 | 0 | 2 | 7 | | 3 | 5 | 4 | 4 | 4,7 | 3,7,82,9 | 5 | 1 | 8 | 6 | 0 | 2,4 | 7 | 0,5 | 8 | 8 | 02,52,6,8 | | 9 | 5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
40183 |
Giải nhất |
88905 |
Giải nhì |
73949 |
Giải ba |
76010 39669 |
Giải tư |
77577 98852 76847 34988 55795 04858 00263 |
Giải năm |
6398 |
Giải sáu |
5268 2687 8081 |
Giải bảy |
092 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5 | 3,8 | 1 | 0 | 5,9 | 2 | | 6,8 | 3 | 1 | | 4 | 7,9 | 0,9 | 5 | 2,8 | | 6 | 3,8,9 | 4,7,8 | 7 | 7 | 5,6,8,9 | 8 | 1,3,7,8 | 4,6 | 9 | 2,5,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
70123 |
Giải nhất |
49575 |
Giải nhì |
73918 |
Giải ba |
81632 75423 |
Giải tư |
11161 44445 58497 94200 61010 45977 70155 |
Giải năm |
5517 |
Giải sáu |
8064 5102 9588 |
Giải bảy |
454 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,2 | 6 | 1 | 0,7,8 | 0,3,7 | 2 | 32 | 22 | 3 | 2 | 5,6 | 4 | 5 | 4,5,7 | 5 | 4,5 | | 6 | 1,4 | 1,7,9 | 7 | 2,5,7 | 1,8 | 8 | 8 | | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
97758 |
Giải nhất |
64918 |
Giải nhì |
82168 |
Giải ba |
67887 08882 |
Giải tư |
02424 16942 58387 42985 81687 33007 77248 |
Giải năm |
2328 |
Giải sáu |
6550 9409 0023 |
Giải bảy |
661 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 7,9 | 6 | 1 | 8 | 4,8 | 2 | 3,4,8 | 2 | 3 | | 2,9 | 4 | 2,8 | 8 | 5 | 0,8 | | 6 | 1,8 | 0,83 | 7 | | 1,2,4,5 6 | 8 | 2,5,73 | 0 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|