|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
849780 |
Giải nhất |
47619 |
Giải nhì |
43590 |
Giải ba |
38679 18485 |
Giải tư |
04659 20954 59673 29679 95636 81773 00689 |
Giải năm |
7624 |
Giải sáu |
0644 7942 6992 |
Giải bảy |
215 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,9 | 0 | | | 1 | 5,9 | 4,9 | 2 | 4 | 72 | 3 | 6 | 2,4,5 | 4 | 2,4 | 1,8 | 5 | 4,9 | 3 | 6 | | | 7 | 0,32,92 | | 8 | 0,5,9 | 1,5,72,8 | 9 | 0,2 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
584868 |
Giải nhất |
64562 |
Giải nhì |
11254 |
Giải ba |
97506 20437 |
Giải tư |
15683 57024 00205 39693 99898 08754 00151 |
Giải năm |
0846 |
Giải sáu |
2858 3240 0043 |
Giải bảy |
723 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,6 | 5 | 1 | | 6 | 2 | 3,4 | 2,4,8,9 | 3 | 7 | 2,52 | 4 | 0,3,6 | 0 | 5 | 1,42,8 | 0,4 | 6 | 2,8 | 3,7 | 7 | 7 | 5,6,9 | 8 | 3 | | 9 | 3,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
410039 |
Giải nhất |
08276 |
Giải nhì |
52882 |
Giải ba |
47438 89045 |
Giải tư |
49088 70754 92822 60495 63626 56181 71940 |
Giải năm |
3635 |
Giải sáu |
5205 1764 7783 |
Giải bảy |
507 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,7 | 8 | 1 | | 2,8 | 2 | 2,6 | 8 | 3 | 5,8,9 | 5,6 | 4 | 0,5 | 0,3,4,9 | 5 | 4,7 | 2,7 | 6 | 4 | 0,5 | 7 | 6 | 3,8 | 8 | 1,2,3,8 | 3 | 9 | 5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
920495 |
Giải nhất |
88894 |
Giải nhì |
45027 |
Giải ba |
18674 43354 |
Giải tư |
07076 59936 56220 52424 84806 67787 11613 |
Giải năm |
9581 |
Giải sáu |
6743 8847 3421 |
Giải bảy |
559 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 6 | 2,8 | 1 | 3 | | 2 | 0,1,4,7 | 1,4,6 | 3 | 6 | 2,5,7,9 | 4 | 3,7 | 9 | 5 | 4,9 | 0,3,7 | 6 | 3 | 2,4,8 | 7 | 4,6 | | 8 | 1,7 | 5 | 9 | 4,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
867458 |
Giải nhất |
02747 |
Giải nhì |
76426 |
Giải ba |
69797 59678 |
Giải tư |
97739 90366 82168 98726 36201 30026 39053 |
Giải năm |
4278 |
Giải sáu |
9947 2031 5046 |
Giải bảy |
712 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1 | 0,3 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0,63 | 5 | 3 | 1,9 | | 4 | 6,72 | | 5 | 3,8 | 23,4,6 | 6 | 6,8 | 42,9 | 7 | 82 | 5,6,72 | 8 | | 3 | 9 | 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
050697 |
Giải nhất |
21320 |
Giải nhì |
94628 |
Giải ba |
59518 85723 |
Giải tư |
26947 63449 79524 60822 85238 56683 97627 |
Giải năm |
7008 |
Giải sáu |
2456 6175 4416 |
Giải bảy |
997 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,8 | 0 | 1 | 6,8 | 2 | 2 | 0,2,3,4 7,8 | 2,8 | 3 | 8 | 2 | 4 | 7,9 | 7 | 5 | 6 | 1,5 | 6 | | 2,4,92 | 7 | 5 | 0,1,2,3 | 8 | 3 | 4 | 9 | 72 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
648891 |
Giải nhất |
01998 |
Giải nhì |
08356 |
Giải ba |
52013 51053 |
Giải tư |
29764 41798 30737 71238 77947 28400 41983 |
Giải năm |
6008 |
Giải sáu |
4427 2656 3971 |
Giải bảy |
067 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,8 | 7,9 | 1 | 3 | | 2 | 7 | 1,5,8 | 3 | 7,8 | 6 | 4 | 7 | | 5 | 3,62,7 | 52 | 6 | 4,7 | 2,3,4,5 6 | 7 | 1 | 0,3,92 | 8 | 3 | | 9 | 1,82 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|