|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
419052 |
Giải nhất |
74216 |
Giải nhì |
09476 |
Giải ba |
55148 54306 |
Giải tư |
13405 06848 42132 50442 93665 85754 16517 |
Giải năm |
9648 |
Giải sáu |
9927 3125 3386 |
Giải bảy |
468 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,6 | | 1 | 6,7 | 3,4,5 | 2 | 5,7 | | 3 | 2 | 5 | 4 | 0,2,83 | 0,2,6 | 5 | 2,4 | 0,1,7,8 | 6 | 5,8 | 1,2 | 7 | 6 | 43,6 | 8 | 6 | | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
343161 |
Giải nhất |
64175 |
Giải nhì |
79527 |
Giải ba |
08360 53419 |
Giải tư |
01628 13620 74748 41490 31185 24288 61340 |
Giải năm |
9523 |
Giải sáu |
2768 4058 3610 |
Giải bảy |
578 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,6 9 | 0 | | 6 | 1 | 0,9 | | 2 | 0,3,7,8 | 2 | 3 | | | 4 | 0,8 | 7,8 | 5 | 8 | 9 | 6 | 0,1,8 | 2 | 7 | 5,8 | 2,4,5,6 7,8 | 8 | 5,8 | 1 | 9 | 0,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
734301 |
Giải nhất |
07843 |
Giải nhì |
28120 |
Giải ba |
73672 19677 |
Giải tư |
21287 07736 98314 95102 52483 51845 31562 |
Giải năm |
9426 |
Giải sáu |
1841 5391 8097 |
Giải bảy |
217 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,2 | 0,4,9 | 1 | 4,7 | 0,6,7 | 2 | 0,6 | 4,8 | 3 | 6 | 1 | 4 | 1,3,5 | 4 | 5 | | 2,3 | 6 | 2 | 1,7,8,9 | 7 | 2,7 | 8 | 8 | 3,7,8 | | 9 | 1,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
937555 |
Giải nhất |
81278 |
Giải nhì |
74805 |
Giải ba |
26194 50098 |
Giải tư |
84281 31609 89979 47223 34521 85060 11002 |
Giải năm |
0595 |
Giải sáu |
3471 2864 4056 |
Giải bảy |
008 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,4,5,8 9 | 2,7,8 | 1 | | 0 | 2 | 1,3 | 2 | 3 | | 0,6,9 | 4 | | 0,5,9 | 5 | 5,6 | 5 | 6 | 0,4 | | 7 | 1,8,9 | 0,7,9 | 8 | 1 | 0,7 | 9 | 4,5,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
289723 |
Giải nhất |
95661 |
Giải nhì |
79516 |
Giải ba |
65425 92540 |
Giải tư |
72713 62128 18004 77986 89860 40243 83305 |
Giải năm |
5328 |
Giải sáu |
3908 1605 1932 |
Giải bảy |
230 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6 | 0 | 4,52,8 | 6 | 1 | 3,6 | 3 | 2 | 3,5,82 | 1,2,4 | 3 | 0,2 | 0 | 4 | 0,3 | 02,2 | 5 | | 1,8,9 | 6 | 0,1 | | 7 | | 0,22 | 8 | 6 | | 9 | 6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
713631 |
Giải nhất |
39329 |
Giải nhì |
33099 |
Giải ba |
95773 37675 |
Giải tư |
61162 46557 43632 92845 52902 12469 95232 |
Giải năm |
0423 |
Giải sáu |
9870 8383 8228 |
Giải bảy |
967 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2 | 3 | 1 | | 0,32,6 | 2 | 3,8,9 | 2,7,8 | 3 | 1,22 | | 4 | 5 | 4,7 | 5 | 7 | | 6 | 2,72,9 | 5,62 | 7 | 0,3,5 | 2 | 8 | 3 | 2,6,9 | 9 | 9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
513321 |
Giải nhất |
21212 |
Giải nhì |
03863 |
Giải ba |
36684 14562 |
Giải tư |
67346 07692 56685 05620 87914 52591 95542 |
Giải năm |
5820 |
Giải sáu |
5579 5529 6823 |
Giải bảy |
324 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | | 2,9 | 1 | 2,4 | 1,4,6,9 | 2 | 02,1,3,4 9 | 2,6 | 3 | | 1,2,8 | 4 | 2,6 | 8 | 5 | | 4 | 6 | 2,3,7 | 6 | 7 | 9 | | 8 | 4,5 | 2,7 | 9 | 1,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|