|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
89788 |
Giải nhất |
49181 |
Giải nhì |
90427 |
Giải ba |
80760 52891 |
Giải tư |
31718 69885 38090 87306 99626 99871 82572 |
Giải năm |
0284 |
Giải sáu |
7132 8322 7598 |
Giải bảy |
305 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,9 | 0 | 5,6 | 7,8,9 | 1 | 0,8 | 2,3,7 | 2 | 2,6,7 | | 3 | 2 | 8 | 4 | | 0,8 | 5 | | 0,2 | 6 | 0 | 2 | 7 | 1,2 | 1,8,9 | 8 | 1,4,5,8 | | 9 | 0,1,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
08823 |
Giải nhất |
41918 |
Giải nhì |
52333 |
Giải ba |
01020 41433 |
Giải tư |
79071 42101 16165 32651 93324 51297 59163 |
Giải năm |
4109 |
Giải sáu |
8539 8135 3346 |
Giải bảy |
663 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,9 | 0,5,7 | 1 | 8 | | 2 | 0,3,4 | 2,32,62 | 3 | 32,5,9 | 2 | 4 | 6 | 3,6 | 5 | 1 | 4 | 6 | 32,5 | 9 | 7 | 1,9 | 1 | 8 | | 0,3,7 | 9 | 7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
21064 |
Giải nhất |
08273 |
Giải nhì |
57898 |
Giải ba |
94063 69281 |
Giải tư |
32731 70682 40566 50938 38742 77731 87698 |
Giải năm |
6542 |
Giải sáu |
1666 8322 1984 |
Giải bảy |
234 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 32,8 | 1 | | 2,42,8 | 2 | 2 | 6,7 | 3 | 12,4,8 | 3,6,8 | 4 | 22 | | 5 | | 63 | 6 | 3,4,63 | | 7 | 3 | 3,92 | 8 | 1,2,4 | | 9 | 82 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
76624 |
Giải nhất |
74157 |
Giải nhì |
46103 |
Giải ba |
03013 19459 |
Giải tư |
04353 98053 46396 55799 07824 74004 98120 |
Giải năm |
8552 |
Giải sáu |
2969 9244 7422 |
Giải bảy |
582 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,4 | | 1 | 3 | 2,5,8 | 2 | 0,2,42 | 0,1,52 | 3 | | 0,22,4 | 4 | 4,6 | | 5 | 2,32,7,9 | 4,9 | 6 | 9 | 5 | 7 | | | 8 | 2 | 5,6,9 | 9 | 6,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
22115 |
Giải nhất |
10656 |
Giải nhì |
97552 |
Giải ba |
58759 86706 |
Giải tư |
67033 23987 47218 57474 82958 82882 50654 |
Giải năm |
7952 |
Giải sáu |
2373 8889 6349 |
Giải bảy |
680 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 6 | 4 | 1 | 5,8 | 52,8 | 2 | | 3,7 | 3 | 3 | 5,7 | 4 | 1,9 | 1 | 5 | 22,4,6,8 9 | 0,5 | 6 | | 8 | 7 | 3,4 | 1,5 | 8 | 0,2,7,9 | 4,5,8 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
70031 |
Giải nhất |
65022 |
Giải nhì |
04415 |
Giải ba |
33147 63427 |
Giải tư |
64137 73906 35166 21428 88923 79654 25328 |
Giải năm |
8921 |
Giải sáu |
8459 9883 1545 |
Giải bảy |
659 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 2,3 | 1 | 5 | 2 | 2 | 1,2,32,7 82 | 22,8 | 3 | 1,7 | 5 | 4 | 5,7 | 1,4 | 5 | 4,92 | 0,6 | 6 | 6 | 2,3,4 | 7 | | 22 | 8 | 3 | 52 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|