|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
10953 |
Giải nhất |
80891 |
Giải nhì |
97816 |
Giải ba |
45574 48475 |
Giải tư |
82405 86668 21692 91787 14177 87228 56212 |
Giải năm |
4299 |
Giải sáu |
8390 3596 7758 |
Giải bảy |
484 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 5 | 9 | 1 | 2,6 | 1,9 | 2 | 8 | 5 | 3 | | 7,8 | 4 | | 0,7 | 5 | 3,8 | 1,6,9 | 6 | 6,8 | 7,8 | 7 | 4,5,7 | 2,5,6 | 8 | 4,7 | 9 | 9 | 0,1,2,6 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
253144 |
Giải nhất |
65497 |
Giải nhì |
27111 |
Giải ba |
02685 75622 |
Giải tư |
21659 10182 50319 93900 34339 26411 51176 |
Giải năm |
1799 |
Giải sáu |
1906 6166 7649 |
Giải bảy |
175 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,62 | 12 | 1 | 12,9 | 2,8 | 2 | 2 | | 3 | 9 | 4 | 4 | 4,9 | 7,8 | 5 | 9 | 02,6,7 | 6 | 6 | 9 | 7 | 5,6 | | 8 | 2,5 | 1,3,4,5 9 | 9 | 7,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
42893 |
Giải nhất |
87347 |
Giải nhì |
90073 |
Giải ba |
29573 30839 |
Giải tư |
05061 21483 84968 42862 83056 89802 09109 |
Giải năm |
9737 |
Giải sáu |
9975 5289 5338 |
Giải bảy |
382 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,9 | 6 | 1 | | 0,6,8 | 2 | 7 | 72,8,9 | 3 | 7,8,9 | | 4 | 7 | 7 | 5 | 6 | 5 | 6 | 1,2,8 | 2,3,4 | 7 | 32,5 | 3,6 | 8 | 2,3,9 | 0,3,8 | 9 | 3 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
57738 |
Giải nhất |
64747 |
Giải nhì |
01280 |
Giải ba |
28099 28373 |
Giải tư |
84549 75338 71922 57355 25291 28255 41412 |
Giải năm |
8174 |
Giải sáu |
7966 5820 1397 |
Giải bảy |
770 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8 | 0 | | 9 | 1 | 2 | 1,2,8 | 2 | 0,2 | 7 | 3 | 82 | 7 | 4 | 7,9 | 52 | 5 | 52 | 6 | 6 | 6 | 4,9 | 7 | 0,3,4 | 32 | 8 | 0,2 | 4,9 | 9 | 1,7,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
80061 |
Giải nhất |
94091 |
Giải nhì |
23377 |
Giải ba |
29557 24570 |
Giải tư |
87545 09559 05570 26340 37298 14033 47813 |
Giải năm |
4685 |
Giải sáu |
8921 8766 7411 |
Giải bảy |
648 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,72 | 0 | | 1,2,5,6 9 | 1 | 1,3 | | 2 | 1 | 1,3 | 3 | 3 | | 4 | 0,5,8 | 4,8 | 5 | 1,7,9 | 6 | 6 | 1,6 | 5,7 | 7 | 02,7 | 4,9 | 8 | 5 | 5 | 9 | 1,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
71808 |
Giải nhất |
09858 |
Giải nhì |
28092 |
Giải ba |
16146 04746 |
Giải tư |
00986 11185 39128 68296 35842 89062 18959 |
Giải năm |
4171 |
Giải sáu |
7104 1128 8439 |
Giải bảy |
671 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,8 | 3,72 | 1 | | 4,6,9 | 2 | 82 | | 3 | 1,9 | 0 | 4 | 2,62 | 8 | 5 | 8,9 | 42,8,9 | 6 | 2 | | 7 | 12 | 0,22,5 | 8 | 5,6 | 3,5 | 9 | 2,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|