|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
844290 |
Giải nhất |
92736 |
Giải nhì |
09128 |
Giải ba |
93780 76551 |
Giải tư |
98588 44439 33813 39340 13661 65590 80357 |
Giải năm |
4256 |
Giải sáu |
9628 7993 0161 |
Giải bảy |
996 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,92 | 0 | | 5,62 | 1 | 3 | | 2 | 82 | 1,9 | 3 | 6,9 | | 4 | 0 | | 5 | 1,6,7 | 3,5,8,9 | 6 | 12 | 5 | 7 | | 22,8 | 8 | 0,6,8 | 3 | 9 | 02,3,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
684631 |
Giải nhất |
24151 |
Giải nhì |
49496 |
Giải ba |
47334 77449 |
Giải tư |
53858 57056 58560 63874 10512 09254 02252 |
Giải năm |
4672 |
Giải sáu |
5397 0122 8358 |
Giải bảy |
482 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 3,5 | 1 | 2,8 | 1,2,5,7 8 | 2 | 2 | | 3 | 1,4 | 3,5,7 | 4 | 9 | | 5 | 1,2,4,6 82 | 5,9 | 6 | 0 | 9 | 7 | 2,4 | 1,52 | 8 | 2 | 4 | 9 | 6,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
202034 |
Giải nhất |
97933 |
Giải nhì |
98081 |
Giải ba |
14664 70451 |
Giải tư |
94438 72178 51675 99894 68095 22585 72980 |
Giải năm |
5243 |
Giải sáu |
3434 1480 1552 |
Giải bảy |
295 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | | 5,8 | 1 | | 5 | 2 | | 3,4 | 3 | 3,42,8 | 32,6,9 | 4 | 3 | 72,8,92 | 5 | 1,2 | | 6 | 4 | | 7 | 52,8 | 3,7 | 8 | 02,1,5 | | 9 | 4,52 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
483117 |
Giải nhất |
38029 |
Giải nhì |
30972 |
Giải ba |
96319 24381 |
Giải tư |
48385 08603 77736 94369 16416 10151 89626 |
Giải năm |
5694 |
Giải sáu |
5918 2197 2810 |
Giải bảy |
357 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3 | 5,8 | 1 | 0,6,7,82 9 | 7 | 2 | 6,9 | 0 | 3 | 6 | 9 | 4 | | 8 | 5 | 1,7 | 1,2,3 | 6 | 9 | 1,5,9 | 7 | 2 | 12 | 8 | 1,5 | 1,2,6 | 9 | 4,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
037217 |
Giải nhất |
58438 |
Giải nhì |
01523 |
Giải ba |
08192 80483 |
Giải tư |
93876 86832 52007 63980 96867 75481 79158 |
Giải năm |
1070 |
Giải sáu |
6789 2905 2027 |
Giải bảy |
256 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 5,7 | 8 | 1 | 7 | 3,9 | 2 | 3,7 | 2,8 | 3 | 2,8 | 6 | 4 | | 0 | 5 | 6,8 | 5,7 | 6 | 4,7 | 0,1,2,6 | 7 | 0,6 | 3,5 | 8 | 0,1,3,9 | 8 | 9 | 2 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
266869 |
Giải nhất |
58915 |
Giải nhì |
53945 |
Giải ba |
55828 96890 |
Giải tư |
94102 02084 75395 05674 42476 11146 41595 |
Giải năm |
8948 |
Giải sáu |
4375 4862 3325 |
Giải bảy |
103 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 2,3 | | 1 | 5 | 0,6 | 2 | 5,8 | 0 | 3 | | 7,8 | 4 | 0,5,6,8 | 1,2,4,7 92 | 5 | | 4,7 | 6 | 2,9 | | 7 | 4,5,6 | 2,4 | 8 | 4 | 6 | 9 | 0,52 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
122909 |
Giải nhất |
16838 |
Giải nhì |
49561 |
Giải ba |
17824 20462 |
Giải tư |
03579 68784 42877 84942 25693 71357 09406 |
Giải năm |
2038 |
Giải sáu |
5664 6420 2028 |
Giải bảy |
213 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 6,9 | 6 | 1 | 3 | 4,6 | 2 | 0,4,8 | 1,9 | 3 | 82 | 2,6,8 | 4 | 2 | 7 | 5 | 7 | 0 | 6 | 1,2,4 | 5,7 | 7 | 5,7,9 | 2,32 | 8 | 4 | 0,7 | 9 | 3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
375607 |
Giải nhất |
96174 |
Giải nhì |
77585 |
Giải ba |
84589 97972 |
Giải tư |
02172 60929 19549 40776 81168 94127 80657 |
Giải năm |
8373 |
Giải sáu |
8596 8831 3248 |
Giải bảy |
605 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,7 | 3 | 1 | 4 | 72 | 2 | 7,9 | 7 | 3 | 1 | 1,7 | 4 | 8,9 | 0,8 | 5 | 7 | 7,9 | 6 | 8 | 0,2,5 | 7 | 22,3,4,6 | 4,6 | 8 | 5,9 | 2,4,8 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|