|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
254047 |
Giải nhất |
91191 |
Giải nhì |
15310 |
Giải ba |
90541 72035 |
Giải tư |
85152 88195 92059 58440 81706 43024 90542 |
Giải năm |
9018 |
Giải sáu |
8437 6290 4456 |
Giải bảy |
406 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 62 | 4,9 | 1 | 0,8 | 4,5 | 2 | 4 | 8 | 3 | 5,7 | 2 | 4 | 0,1,2,7 | 3,9 | 5 | 2,6,9 | 02,5 | 6 | | 3,4 | 7 | | 1 | 8 | 3 | 5 | 9 | 0,1,5 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
944336 |
Giải nhất |
85495 |
Giải nhì |
91043 |
Giải ba |
21052 18081 |
Giải tư |
25129 44043 13967 33115 71943 94872 03006 |
Giải năm |
6613 |
Giải sáu |
4640 1227 8394 |
Giải bảy |
964 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 6 | 8 | 1 | 3,5 | 5,7 | 2 | 7,9 | 1,43 | 3 | 6 | 6,9 | 4 | 0,33 | 1,6,9 | 5 | 2 | 0,3 | 6 | 4,5,7 | 2,6 | 7 | 2 | | 8 | 1 | 2 | 9 | 4,5 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
682569 |
Giải nhất |
29465 |
Giải nhì |
75703 |
Giải ba |
63483 61477 |
Giải tư |
67298 90915 28190 22588 65090 41221 52049 |
Giải năm |
5074 |
Giải sáu |
7260 1389 7113 |
Giải bảy |
586 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,92 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3,52 | | 2 | 1 | 0,1,8 | 3 | | 7 | 4 | 9 | 12,6 | 5 | | 8 | 6 | 0,5,9 | 7 | 7 | 4,7 | 8,9 | 8 | 3,6,8,9 | 4,6,8 | 9 | 02,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
118993 |
Giải nhất |
37319 |
Giải nhì |
84313 |
Giải ba |
31627 36701 |
Giải tư |
94550 91062 98533 11845 96694 42435 11761 |
Giải năm |
4131 |
Giải sáu |
0608 4062 9071 |
Giải bảy |
142 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,8 | 0,3,6,7 | 1 | 3,7,9 | 4,62 | 2 | 7 | 1,3,9 | 3 | 1,3,5 | 9 | 4 | 2,5 | 3,4 | 5 | 0 | | 6 | 1,22 | 1,2 | 7 | 1 | 0 | 8 | | 1 | 9 | 3,4 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
577713 |
Giải nhất |
24798 |
Giải nhì |
28887 |
Giải ba |
44214 48881 |
Giải tư |
71570 68743 04972 98744 85596 82125 92068 |
Giải năm |
7006 |
Giải sáu |
5556 2621 4315 |
Giải bảy |
434 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 6 | 2,8 | 1 | 3,4,5 | 7 | 2 | 1,5 | 1,4 | 3 | 4 | 1,3,42 | 4 | 3,42 | 1,2 | 5 | 6 | 0,5,9 | 6 | 8 | 8 | 7 | 0,2 | 6,9 | 8 | 1,7 | | 9 | 6,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
340213 |
Giải nhất |
56575 |
Giải nhì |
27693 |
Giải ba |
04020 55916 |
Giải tư |
97457 39815 64519 50654 06951 81987 18849 |
Giải năm |
2923 |
Giải sáu |
9730 4027 9020 |
Giải bảy |
460 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,6 | 0 | | 5 | 1 | 3,5,6,9 | | 2 | 02,3,7 | 1,2,9 | 3 | 0 | 5 | 4 | 9 | 1,6,7 | 5 | 1,4,7 | 1 | 6 | 0,5 | 2,5,8 | 7 | 5 | | 8 | 7 | 1,4 | 9 | 3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
190576 |
Giải nhất |
63540 |
Giải nhì |
67646 |
Giải ba |
07241 74097 |
Giải tư |
73884 04933 50437 22503 39004 70407 23534 |
Giải năm |
6304 |
Giải sáu |
1667 3422 1555 |
Giải bảy |
184 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 3,42,7 | 4 | 1 | | 2 | 2 | 2 | 0,3 | 3 | 3,4,7 | 02,3,82 | 4 | 0,1,6 | 5 | 5 | 0,5 | 4,7 | 6 | 7 | 0,3,6,9 | 7 | 6 | | 8 | 42 | | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|